[UKR Premier League-9] Veres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 | 9 | 23.5% |
10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | 11 | 10 | 20.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | 8 | 11 | 28.6% |
6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 8 | 16.7% |
[UKR Premier League-2] FK Oleksandria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 41 | 2 | 66.7% |
11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 7 | 27 | 1 | 72.7% |
7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 6 | 14 | 3 | 57.1% |
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | 18 | 100.0% |
Veres |
Chủ - Khách |
---|
VeresPFC Oleksandria |
PFC OleksandriaVeres |
VeresPFC Oleksandria |
PFC OleksandriaVeres |
VeresPFC Oleksandria |
PFC OleksandriaVeres |
VeresPFC Oleksandria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | 2.44 | 2.93 | 2.72 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | T |
UKR D1 | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.20 | 3.25 | B | 1.07 | 0.5 | 0.81 | B | X |
UKR D1 | 24-05-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 0 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
UKR D1 | 13-11-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.77 | 3.30 | 4.00 | B | 1.02 | 0.75 | 0.80 | B | T |
UKR D1 | 03-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.75 | 3.10 | 2.41 | H | 1.07 | 0 | 0.81 | H | X |
UKR D1 | 21-10-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | 2.12 | 2.99 | 3.20 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | H |
UKR D1 | 22-07-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.25 | 3.00 | 2.07 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%
Veres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | 3.05 | 3.10 | 2.14 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | X |
UKR D1 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.56 | 3.10 | 2.46 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
UKRC | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D1 | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.42 | 3.15 | 2.58 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
UKR D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.61 | 3.25 | 2.34 | H | 1.02 | 0 | 0.80 | H | X |
INT CF | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 3.05 | 3.20 | 2.17 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
UKR D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 8.60 | 5.20 | 1.23 | H | 0.82 | -1.75 | 1.00 | B | X |
UKR D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 2.11 | 3.10 | 3.05 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
UKR D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.42 | 3.95 | 6.10 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
FK Oleksandria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.71 | 3.35 | 4.65 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
UKR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.32 | 3.00 | 2.79 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | X | ||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | 4.95 | 3.65 | 1.55 | 1.05 | -0.75 | 0.77 | T | ||
UKR D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | 1.37 | 4.05 | 6.90 | 1.03 | 1.25 | 0.85 | T | ||
UKR D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.74 | 3.15 | 4.35 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | X | ||
INT CF | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.12 | 3.05 | 3.35 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | H | ||
UKR D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.42 | 3.10 | 2.58 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
UKR D1 | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.45 | 3.85 | 5.80 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
UKR D1 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.90 | 3.70 | 1.55 | 1.05 | -0.75 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%
Veres |
Veres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 30-11-2024 | Khách | LNZ Cherkasy | 7 Ngày |
UKR D1 | 07-12-2024 | Khách | FC Karpaty Lviv | 14 Ngày |
UKR D1 | 14-12-2024 | Khách | Dynamo Kyiv | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 30-11-2024 | Chủ | Chernomorets Odessa | 7 Ngày |
UKR D1 | 07-12-2024 | Khách | Dynamo Kyiv | 14 Ngày |
UKR D1 | 14-12-2024 | Chủ | LNZ Cherkasy | 21 Ngày |