[LUX National Division-4] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 30 | 4 | 64.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 1 | 18 | 4 | 100.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 12 | 4 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | 23 | 7 | 40.0% |
7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 7 | 15 | 6 | 57.1% |
8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 18 | 8 | 11 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | T | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | T | ||||||||
LUX D1 | 26-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 10-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
LUX D1 | 08-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 22-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 24-07-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.54 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | B | 0.80 | 2.75 | 0.90 | B | T | |||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.07 | 7.70 | 11.50 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | |||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Bettembourg | 8 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 22 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-09-2024 | Chủ | Mondercange | 8 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Khách | Hostert | 22 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Bettembourg | 29 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật