So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
-0.98
1.00
3
0.80
5.30
4.30
1.43
Live
0.81
-1.25
-0.99
0.78
2.75
-0.98
5.50
4.30
1.41
Run
-0.64
0
0.46
-0.37
4.5
0.17
23.00
7.00
1.07
BET365Sớm
-0.95
-1
0.80
0.80
2.75
-0.95
5.75
4.20
1.45
Live
-0.97
-1
0.83
0.80
2.75
-0.95
5.50
4.20
1.48
Run
-0.59
0
0.47
-0.31
4.5
0.22
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.95
-1
0.71
0.69
2.75
-0.93
5.40
4.30
1.42
Live
0.97
-1
0.87
0.82
2.75
1.00
4.95
4.10
1.48
Run
-0.59
0
0.47
-0.29
4.5
0.19
66.00
6.00
1.09
188betSớm
0.81
-1.25
-0.97
-0.99
3
0.81
5.30
4.30
1.43
Live
0.82
-1.25
-0.98
0.72
2.75
-0.90
5.20
4.20
1.44
Run
-0.67
0
0.51
-0.30
4.5
0.12
23.00
7.00
1.07
SbobetSớm
-0.95
-1
0.77
0.76
2.75
-0.96
5.30
3.99
1.42
Live
-0.90
-1
0.74
0.86
2.75
0.96
5.90
4.11
1.41
Run
-0.70
0
0.54
-0.15
5.5
0.01
85.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Maccabi Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
6411931366.7%
[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
63121591050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.454.105.30T0.8010.96TX
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 64.453.901.57B1.03-0.750.79BX
ISR D118-02-241 - 1
(1 - 0)
4 - 41.344.556.40H0.851.250.97TX
ISR D117-12-230 - 3
(0 - 1)
5 - 25.304.151.45B1.00-10.82BT
ISR D106-03-234 - 1
(2 - 0)
6 - 41.205.509.20B0.881.750.88BT
ISR CUP04-01-235 - 1
(2 - 0)
8 - 01.146.2012.50B0.9420.88BT
ISR D109-11-220 - 1
(0 - 0)
6 - 76.004.251.39B0.84-1.250.98BX
ISR CUP19-04-222 - 0
(1 - 0)
8 - 11.633.854.40B0.870.750.97BX
ISR D126-02-220 - 1
(0 - 1)
5 - 76.204.101.40B0.80-1.251.02BX
ISR D102-12-215 - 1
(3 - 0)
11 - 21.434.105.60B0.7911.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.113.452.82T0.890.250.93TT
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.913.353.35T0.910.50.91TX
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.58T0.8500.97TX
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.45B0.870.50.95BT
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.07H0.99-0.250.83BX
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.91T0.970.250.85TT
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.15B0.790.251.03BT
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.19H0.88-0.250.94BX
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.05B0.900.750.94BT
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.88H0.94-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Sabah FK BakuMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D128-10-244 - 2
(2 - 1)
11 - 01.166.3010.500.8920.93T
ISR D122-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.303.601.860.96-0.50.86T
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.520.8101.01X
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.400.821.51.00X
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.390.85-1.250.97T
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.400.85-1.250.97T
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.000.831.50.99T
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6
UEFA ECL01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 152.973.202.120.88-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuMaccabi Haifa
  • 13Tổng số ghi bàn28
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.8
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaifaThời gian ghi bànMaccabi Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaifaChi tiết về HT/FTMaccabi Haifa
  • 2
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Haifa
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D109-11-2024KháchBeitar Jerusalem5 Ngày
ISR D130-11-2024ChủHapoel Kiryat Shmona26 Ngày
ISR D103-12-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC29 Ngày
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D109-11-2024ChủHapoel Jerusalem5 Ngày
ISR D130-11-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC26 Ngày
ISR D103-12-2024ChủHapoel Beer Sheva29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng60.0% [9]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [9]
  • [5] 33.3%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa20.0% [3]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+41.67% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Hòa16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Hapoel Haifa VS Maccabi Haifa ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues