[BLR Premier League-10] Arsenal Dzyarzhynsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | 38 | 10 | 33.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 16 | 24 | 6 | 46.7% |
15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
[BLR Premier League-6] FC Gomel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 44 | 6 | 36.7% |
15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 12 | 23 | 7 | 40.0% |
15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 16 | 21 | 5 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 12 | 50.0% |
Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 06-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.19 | 3.15 | 2.88 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
INT CF | 28-02-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BLR D1 | 07-08-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.60 | 3.70 | 4.45 | B | 1.13 | 1 | 0.70 | B | T |
BLR D1 | 20-03-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 4.10 | 3.95 | 1.61 | B | 0.92 | -0.75 | 0.78 | B | H |
INT CF | 23-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.38 | 4.50 | 5.00 | H | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 24-02-21 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
BLR D2 | 12-09-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 15 | 2.49 | 3.45 | 2.33 | H | 0.95 | 0 | 0.81 | H | X |
BLR D2 | 22-07-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.33 | 4.55 | 6.60 | T | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.80 | 3.10 | 2.12 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BLR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.45 | 3.20 | 2.34 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
BLR D1 | 29-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.27 | 4.70 | 8.10 | B | 0.96 | 1.5 | 0.86 | B | X |
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
BLR D1 | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 4 | 5.70 | 3.85 | 1.46 | B | 0.94 | -1 | 0.88 | B | T |
BLR D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.03 | 3.15 | 2.96 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
BLR D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.39 | 4.05 | 5.30 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
BLR D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.86 | 3.15 | 2.22 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 07-09-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 0 - 9 | B | ||||||||
BLR D1 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 9 | 2.49 | 3.15 | 2.49 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
FC Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | 4.05 | 3.45 | 1.71 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
BLR D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BLR D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
BLR D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.30 | 4.50 | 7.60 | 0.79 | 1.25 | 1.03 | X | ||
INT CF | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
BLR D1 | 27-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | 2.90 | 3.35 | 2.09 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
BLR D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
BLR D1 | 16-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.62 | 3.25 | 2.32 | 1.03 | 0 | 0.79 | T | ||
BLR D1 | 12-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.37 | 4.15 | 6.60 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Arsenal Dzyarzhynsk |
Arsenal Dzyarzhynsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |