So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-1
0.85
0.81
2.75
0.99
5.00
4.15
1.47
Live
0.95
-1
0.87
-
-
-
5.30
4.25
1.43
Run
-0.56
0
0.38
-0.34
2.5
0.14
12.50
1.12
6.90
BET365Sớm
0.98
-1
0.88
0.83
2.75
-0.97
5.25
4.33
1.53
Live
-0.98
-1
0.82
-0.98
3
0.82
5.50
4.50
1.48
Run
-0.95
0
0.80
-0.09
3.5
0.04
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-1
0.81
0.76
2.75
1.00
5.20
3.95
1.48
Live
-0.96
-1
0.80
0.73
2.75
-0.92
5.40
4.00
1.46
Run
-0.56
0
0.44
-0.29
2.5
0.19
12.00
1.18
5.90
188betSớm
0.98
-1
0.86
0.82
2.75
1.00
5.00
4.15
1.47
Live
0.91
-1
0.93
0.77
2.75
-0.95
5.30
4.25
1.43
Run
-0.55
0
0.39
-0.33
2.5
0.15
12.50
1.12
6.90
SbobetSớm
0.95
-1
0.87
0.79
2.75
-0.99
5.00
3.86
1.46
Live
-0.95
-1
0.79
0.77
2.75
-0.95
5.30
4.04
1.45
Run
-0.64
0
0.48
-0.28
2.5
0.14
10.50
1.13
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
6114711416.7%
[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
65011441583.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D119-02-241 - 5
(1 - 2)
6 - 35.404.151.44B1.02-10.80BT
ISR D117-12-232 - 1
(1 - 1)
8 - 41.364.406.30B0.901.250.92TT
ISR D122-04-230 - 0
(0 - 0)
2 - 54.103.551.68H0.94-0.750.88BX
ISR D118-03-232 - 0
(2 - 0)
8 - 01.354.356.60B0.901.250.92BX
ISR D113-02-232 - 1
(0 - 0)
3 - 35.404.151.44T0.99-10.77HT
ISR D124-10-223 - 0
(2 - 0)
4 - 11.334.656.60B0.781.250.98BT
ISR LATTC14-07-220 - 0
(0 - 0)
6 - 52.243.302.71H1.000.250.76TX
ISR D107-05-222 - 1
(0 - 0)
4 - 21.943.253.35B0.940.50.88BT
ISR D102-04-221 - 1
(0 - 1)
3 - 73.253.102.03H0.79-0.51.03BX
ISR D122-01-222 - 2
(2 - 1)
6 - 61.693.404.30H0.910.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
PanathinaikosMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.88T0.870.250.95TX
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.40B0.810.51.01BX
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62B0.95-0.750.87BX
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.17B0.90-0.250.92BT
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.43T0.9600.88TT
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.10T0.810.250.95TT
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.04T0.80-0.51.04TT
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.80B0.901.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Sporting BragaMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivFK Panevezys
FK PanevezysMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL26-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.514.355.200.9010.98T
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.400.78-1.251.04X
ISR D118-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.245.108.600.831.50.99T
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.300.8510.97X
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.280.90-1.50.92H
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.020.86-0.51.02T
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.850.800.751.02T
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.400.881.250.96T
UEFA EL15-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.205.309.900.961.750.86T
UEFA EL06-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 69.105.401.240.82-1.751.00H

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 19Tổng số ghi bàn24
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%250.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànMaccabi Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTMaccabi Tel Aviv
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Tel Aviv
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024KháchHapoel Hadera14 Ngày
ISR D126-10-2024ChủHapoel Haifa21 Ngày
ISR D102-11-2024KháchHapoel Jerusalem28 Ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024ChủMaccabi Haifa14 Ngày
UEFA EL24-10-2024ChủReal Sociedad19 Ngày
ISR D126-10-2024KháchBeitar Jerusalem21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Netanya

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng66.7% [10]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [10]
  • [9] 60.0%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng40.0% [6]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Netanya VS Maccabi Tel Aviv ngày 07-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues