[UKR First League-3] Metalist Kharkiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 11 | 22 | 3 | 42.9% |
7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 4 | 11 | 4 | 42.9% |
7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 11 | 2 | 42.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[UKR First League-1] FK Epitsentr Dunayivtsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 8 | 29 | 1 | 57.1% |
8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 5 | 20 | 1 | 75.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | 8 | 33.3% |
Metalist Kharkiv |
Chủ - Khách |
---|
FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv |
Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi |
Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 30-09-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 9 - 2 | H | ||||||||
UKRC | 02-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 29-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Metalist Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
UKRC | 11-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UKRC | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | H | ||||||||
UKR D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
UKR D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Epitsentr Dunayivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.40 | 3.20 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
UKRC | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 26-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.15 | 3.15 | 2.06 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | ||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 4 (2 - 4) | - | |||||||||
UKR D2 | 02-06-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 1.37 | 4.35 | 6.20 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | ||
UKR D2 | 29-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 5.20 | 3.75 | 1.50 | 0.85 | -1 | 0.97 | X | ||
UKR D2 | 24-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
UKR D2 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
UKR D2 | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Metalist Kharkiv |
Metalist Kharkiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | Khust City | 6 Ngày |
UKR D2 | 15-09-2024 | Chủ | FC Bukovyna chernivtsi | 15 Ngày |
UKR D2 | 21-09-2024 | Khách | FC Mynai | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 06-09-2024 | Chủ | FC Bukovyna chernivtsi | 6 Ngày |
UKR D2 | 11-09-2024 | Khách | FC Mynai | 11 Ngày |
UKR D2 | 15-09-2024 | Chủ | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 15 Ngày |