[ARM Premier League-6] Shirak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | 24 | 6 | 41.2% |
8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 12 | 8 | 9 | 25.0% |
9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 11 | 16 | 4 | 55.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
[ARM Premier League-4] FC Pyunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 34 | 4 | 68.8% |
7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 6 | 15 | 5 | 71.4% |
9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 7 | 19 | 1 | 66.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | 18 | 100.0% |
Shirak |
Chủ - Khách |
---|
FC PyunikShirak |
ShirakFC Pyunik |
FC PyunikShirak |
ShirakFC Pyunik |
FC PyunikShirak |
ShirakFC Pyunik |
ShirakFC Pyunik |
FC PyunikShirak |
ShirakFC Pyunik |
FC PyunikShirak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
ARM D1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
ARM D1 | 04-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.23 | 5.40 | 8.00 | H | 0.96 | 1.75 | 0.86 | T | X |
ARM D1 | 28-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 9.70 | 5.90 | 1.18 | H | 0.82 | -2 | 1.04 | B | X |
ARM D1 | 25-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D1 | 02-05-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 4 | 9.10 | 4.80 | 1.28 | B | 0.88 | -1.5 | 0.98 | B | T |
ARM CUP | 05-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D1 | 01-03-23 | 4 - 1 (4 - 0) | 6 - 0 | 1.34 | 4.20 | 7.50 | B | 0.91 | 1.25 | 0.91 | B | T |
ARM D1 | 21-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 5.30 | 3.65 | 1.56 | B | 1.07 | -0.75 | 0.79 | B | X |
ARM D1 | 13-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.36 | 4.10 | 7.10 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Shirak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.49 | 3.90 | 5.20 | T | 0.90 | 1 | 0.86 | T | T |
ARM D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
ARM D1 | 04-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.11 | 3.10 | 3.10 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ARM D1 | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
ARM D1 | 22-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | 4.85 | 3.85 | 1.53 | B | 0.81 | -1 | 1.01 | B | T |
ARM D1 | 17-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
ARM CUP | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | 2.15 | 3.35 | 2.60 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
ARM D1 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 3.45 | 3.50 | 1.84 | T | 0.98 | -0.5 | 0.84 | T | T |
ARM D1 | 23-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.95 | 3.30 | 2.09 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ARM D1 | 19-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | 1.29 | 4.70 | 7.30 | B | 0.98 | 1.5 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%
FC Pyunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 07-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
ARM D1 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
ARM D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | 1.30 | 4.70 | 7.20 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
ARM D1 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | 5.40 | 4.55 | 1.40 | 0.87 | -1.25 | 0.89 | X | ||
ARM D1 | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 3.65 | 3.30 | 1.84 | 0.98 | -0.5 | 0.84 | T | ||
ARM D1 | 03-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.20 | 3.15 | 2.86 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ARM D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ARM D1 | 24-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.80 | 3.45 | 3.65 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
ARM D1 | 20-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.14 | 6.30 | 11.50 | 0.89 | 2 | 0.93 | T | ||
ARM D1 | 13-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | 15.00 | 7.30 | 1.09 | 0.93 | -2.25 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Shirak |
Shirak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 30-11-2024 | Khách | FK Van Charentsavan | 3 Ngày |
ARM D1 | 26-02-2025 | Chủ | Ararat Yerevan | 91 Ngày |
ARM D1 | 02-03-2025 | Khách | FC Noah | 95 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 30-11-2024 | Chủ | Gandzasar Kapan | 3 Ngày |
ARM D1 | 26-02-2025 | Khách | Alashkert | 91 Ngày |
ARM D1 | 02-03-2025 | Chủ | FC Avan Academy | 95 Ngày |