So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-1
0.95
0.96
2.75
0.84
4.85
4.00
1.51
Live
0.95
-1
0.87
-
-
-
5.10
4.05
1.47
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.23
2.5
0.03
17.50
1.02
12.50
BET365Sớm
0.93
-1
0.93
0.88
2.75
0.98
5.00
4.00
1.50
Live
-0.95
-1
0.80
0.97
2.75
0.87
6.25
4.20
1.48
Run
-0.59
0
0.47
-0.14
2.5
0.08
23.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.86
-1
0.90
0.93
2.75
0.83
4.85
3.70
1.55
Live
0.99
-1
0.85
0.94
2.75
0.88
5.80
3.95
1.45
Run
-0.63
0
0.51
-0.15
2.5
0.06
20.00
1.04
11.00
188betSớm
0.88
-1
0.96
0.97
2.75
0.85
4.85
4.00
1.51
Live
0.96
-1
0.88
-
-
-
5.10
4.05
1.47
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.22
2.5
0.04
17.50
1.02
12.50
SbobetSớm
0.82
-1
1.00
1.00
2.75
0.80
4.84
3.64
1.51
Live
0.95
-1
0.89
-0.98
2.75
0.80
5.40
3.84
1.47
Run
-0.69
0
0.53
-0.16
2.5
0.02
14.00
1.05
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
630377950.0%
[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
6204912633.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.74B0.87-0.750.95BT
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.50B1.001.50.82BT
ISR D117-03-243 - 1
(2 - 1)
6 - 21.304.707.10B1.001.50.82BT
ISR D131-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 87.604.551.30B1.03-1.250.79BX
ISR D111-03-231 - 1
(0 - 1)
3 - 95.103.901.49H0.86-10.90BX
ISR D112-11-221 - 0
(0 - 0)
11 - 11.215.309.30B0.961.750.86TX
ISR D120-02-222 - 0
(0 - 0)
7 - 51.195.4010.50B0.921.750.90BX
ISR D128-11-211 - 3
(0 - 1)
4 - 93.603.401.82B1.00-0.50.82BT
ISR CUP16-03-212 - 3
(1 - 2)
7 - 64.653.701.58B1.01-0.750.81BT
ISR D104-03-210 - 2
(0 - 0)
10 - 44.553.651.59B0.98-0.750.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D129-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 82.483.302.42B0.9300.89BT
ISR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.803.403.70B0.800.51.02BX
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 25.304.301.43B0.80-1.251.02BT
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.113.452.82T0.890.250.93TT
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.913.353.35T0.910.50.91TX
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.58T0.8500.97TX
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.45B0.870.50.95BT
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.07H0.99-0.250.83BX
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.91T0.970.250.85TT
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.15B0.790.251.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Besiktas JKMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
AFC AjaxMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivReal Sociedad
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMidtjylland
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 71.504.455.200.8410.98T
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 65.304.201.441.03-10.79T
UEFA EL07-11-245 - 0
(3 - 0)
4 - 21.415.007.000.881.251.00T
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.235.208.701.001.750.82X
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.551.720.88-0.750.94T
UEFA EL24-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 64.403.851.770.84-0.750.98T
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.520.8101.01X
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.470.97-10.85T
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.290.80-0.251.02X
ISR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.185.7010.500.841.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaifaThời gian ghi bànMaccabi Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    14
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaifaChi tiết về HT/FTMaccabi Tel Aviv
  • 2
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Tel Aviv
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-12-2024ChủHapoel Hadera7 Ngày
ISR D121-12-2024KháchMaccabi Bnei Raina14 Ngày
ISR D131-12-2024KháchHapoel Jerusalem24 Ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL12-12-2024ChủFK Rigas Futbola skola5 Ngày
ISR D114-12-2024KháchHapoel Jerusalem7 Ngày
ISR D121-12-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng66.7% [10]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [10]
  • [5] 33.3%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng40.0% [6]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Haifa VS Maccabi Tel Aviv ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues