[FA Cup-] Harrogate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
[FA Cup-] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
Harrogate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 12-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.32 | 4.80 | 6.40 | H | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 28-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | 4.30 | 4.05 | 1.56 | H | 0.80 | -1 | 1.02 | B | T |
ENG FAC | 06-11-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 25-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 7 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | B | 0.94 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 08-10-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.43 | 3.30 | 2.58 | H | 0.86 | 0 | 0.98 | H | X |
ENG Conf | 27-04-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 2.14 | 3.35 | 3.00 | B | 0.90 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG FAC | 23-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.20 | 3.40 | 2.87 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG FAC | 20-10-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.05 | 3.45 | 3.30 | H | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | X |
ENG Conf | 25-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.23 | 3.35 | 2.84 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG FAT | 16-12-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 1.60 | 4.30 | 4.65 | T | 0.77 | 0.75 | 1.12 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Harrogate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.46 | 4.25 | 5.00 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | X |
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | B | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | 1.98 | 3.30 | 3.20 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.95 | 3.50 | 3.30 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | X |
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.50 | 3.50 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | 3.20 | 3.45 | 1.92 | B | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 3.35 | 3.40 | 1.90 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | T |
ENG JPT | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.36 | 3.90 | 2.38 | H | 0.87 | 0 | 0.89 | H | X |
ENG L2 | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | B | 1.02 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.30 | 3.25 | 2.78 | 0.74 | 0 | 1.08 | T | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.30 | 3.50 | 2.63 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.20 | 3.35 | 2.88 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | 1.10 | 7.80 | 15.00 | 0.84 | 2.25 | 0.98 | X | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.53 | 4.10 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.36 | 3.20 | 2.76 | 0.76 | 0 | 1.06 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.67 | 3.35 | 2.34 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.40 | 4.20 | 6.70 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
ENG L1 | 16-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.82 | 3.45 | 3.80 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG JPT | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 4.60 | 1.01 | 1 | 0.81 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Harrogate Town |
Harrogate Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Morecambe | 6 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Blackpool | 9 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Chủ | Chesterfield | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 09-11-2024 | Chủ | Mansfield Town | 6 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Port Vale | 9 Ngày |
ENG L1 | 16-11-2024 | Khách | Stockport County | 13 Ngày |