[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | 23 | 7 | 40.0% |
7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 7 | 15 | 6 | 57.1% |
8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 18 | 8 | 11 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 11 | 50.0% |
[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | 8 | 14 | 13.3% |
7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 16 | 8 | 11 | 28.6% |
8 | 0 | 0 | 8 | 9 | 27 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | 7 | 33.3% |
Jeunesse Esch |
Chủ - Khách |
---|
Jeunesse EschRodange 91 |
Rodange 91Jeunesse Esch |
Jeunesse EschRodange 91 |
Rodange 91Jeunesse Esch |
Jeunesse EschRodange 91 |
Rodange 91Jeunesse Esch |
Rodange 91Jeunesse Esch |
Jeunesse EschRodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-12-21 | 1 - 4 (0 - 1) | 0 - 1 | T | ||||||||
LUX D1 | 17-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 04-10-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 08-03-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 31-08-19 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 31-03-18 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 14 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | UNA Strassen | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Bettembourg | 7 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Victoria Rosport | 14 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 35 Ngày |