[ENG EFL Championship-13] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 | 13 | 27.3% |
10 | 4 | 4 | 2 | 26 | 15 | 16 | 12 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | 10 | 12 | 16.7% |
6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 9 | 10 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-11] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 27 | 11 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 | 17 | 30.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 | 10 | 27.3% |
6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 8 | 16.7% |
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.75 | 3.70 | 4.20 | H | 0.97 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 03-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.29 | 3.55 | 2.75 | T | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG LC | 29-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.31 | 3.45 | 2.66 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG LCH | 11-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | 2.76 | 3.40 | 2.35 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 14-09-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | 1.71 | 3.80 | 4.30 | T | 0.91 | 0.75 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 20-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.63 | 3.80 | 4.90 | T | 0.80 | 0.75 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 31-10-20 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 4 | 2.97 | 3.45 | 2.20 | T | 0.93 | -0.25 | 0.95 | T | T |
ENG LCH | 23-02-19 | 3 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | 2.09 | 3.35 | 3.45 | T | 0.83 | 0.25 | 1.05 | T | T |
ENG LCH | 15-12-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.76 | 3.35 | 2.38 | H | 1.08 | 0 | 0.80 | H | T |
ENG LCH | 13-01-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.00 | 3.55 | 3.70 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | 2.51 | 3.55 | 2.51 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.38 | H | 0.79 | -0.25 | 1.09 | B | T |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | H | 0.84 | 0 | 1.04 | H | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.00 | 3.70 | 3.25 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | 3.30 | 3.65 | 1.99 | H | 0.89 | -0.5 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.60 | 3.50 | 2.45 | T | 1.00 | 0 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.19 | 3.50 | 2.95 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.35 | 3.40 | 2.74 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.95 | 3.70 | 3.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.42 | 4.50 | 5.80 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.89 | 0.99 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | 1.76 | 3.75 | 4.05 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.81 | 3.60 | 4.00 | 1.05 | 0.75 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.17 | 3.45 | 3.05 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.33 | 3.45 | 2.78 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.76 | 3.65 | 4.20 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.14 | 3.50 | 3.10 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | 2.39 | 3.40 | 2.70 | 0.82 | 0 | 1.06 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.41 | 3.50 | 2.65 | 0.85 | 0 | 1.03 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Norwich City |
Norwich City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 14 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 17 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Luton Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Burnley | 14 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Watford | 17 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 21 Ngày |