So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.88
0.88
2.25
0.98
2.28
3.35
2.92
Live
0.96
0
0.93
-0.97
2.25
0.83
2.68
3.10
2.61
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.13
2.5
0.01
16.50
1.02
29.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.88
2.25
0.98
2.30
3.25
3.25
Live
0.93
0
0.93
-0.97
2.25
0.83
2.70
3.10
2.75
Run
0.24
0
-0.33
-0.11
2.5
0.06
19.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.88
0.97
2.25
0.87
2.18
3.15
3.05
Live
-0.88
0
0.78
-0.96
2.25
0.84
2.98
2.95
2.47
Run
0.27
0
-0.37
-0.14
2.5
0.02
8.90
1.05
28.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.89
0.89
2.25
0.99
2.28
3.35
2.92
Live
-0.84
0
0.76
-0.96
2.25
0.84
2.70
3.05
2.62
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.12
2.5
0.02
16.50
1.02
29.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.90
0.98
2.25
0.88
2.18
3.03
3.00
Live
0.91
0
0.99
-0.98
2.25
0.86
2.54
3.02
2.65
Run
0.23
0
-0.33
-0.13
2.5
0.03
5.40
1.19
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
Asteras Aktor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhAsteras Aktor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-6] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645151222640.0%
83148710537.5%
73317512542.9%
612335516.7%
[GRE Super League-10] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471517161026.7%
7214777828.6%
82338109925.0%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.69B1.050.250.77BT
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00T0.950.250.93TX
GRE D119-02-242 - 2
(1 - 1)
6 - 31.903.503.75H0.900.50.98TT
GRE D105-11-230 - 1
(0 - 1)
8 - 32.703.302.47B1.0300.85BX
INT CF22-07-231 - 2
(0 - 0)
2 - 42.303.302.62B0.7801.04BT
GRE D118-03-232 - 1
(1 - 0)
2 - 11.923.203.75B0.920.50.90BT
GRE D105-02-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.283.253.00H1.000.250.88TX
INT CF10-12-221 - 1
(1 - 1)
- H
GRE D116-10-220 - 0
(0 - 0)
1 - 21.923.353.85H0.920.50.96TX
INT CF13-08-224 - 2
(1 - 1)
2 - 32.303.302.44B0.7900.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Olympiakos PiraeusPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.147.4015.00H1.002.250.82TX
GRE D131-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.083.203.45T0.810.251.07TT
GRE D125-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 11.216.2011.00B0.851.751.03BX
GRE D119-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.243.303.00B0.970.250.85BX
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.903.503.25B0.900.50.92BX
INT CF31-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 32.273.402.61H0.7801.04HT
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.69B1.050.250.77BT
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36T0.9700.85TX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.36B0.8200.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisVolos NFC
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisKallithea
VeronaAsteras Tripolis
BolognaAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisLevadiakos
Atromitos AthensAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D114-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 12.013.303.601.010.50.81T
GRE D131-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.713.654.500.920.750.96X
GRE D125-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.163.253.200.890.250.99X
GRE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.354.907.400.801.251.02X
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.903.653.150.900.50.92X
INT CF31-07-243 - 3
(2 - 1)
2 - 51.295.006.700.901.50.92T
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.69B1.050.250.77BT
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.233.302.520.7300.97X
GRE D111-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.363.202.901.070.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuAsteras Aktor
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Panaitolikos AgrinioThời gian ghi bànAsteras Aktor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioChi tiết về HT/FTAsteras Aktor
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioSố bàn thắng trong H1&H2Asteras Aktor
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup25-09-2024KháchOFI Crete4 Ngày
GRE D129-09-2024KháchOFI Crete8 Ngày
GRE D105-10-2024ChủAEK Athens14 Ngày
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-09-2024ChủLevadiakos7 Ngày
GRE D105-10-2024KháchKallithea14 Ngày
GRE D119-10-2024KháchLamia28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Asteras Aktor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng26.7% [4]
  • [4] 26.7%Hòa26.7% [4]
  • [5] 33.3%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng13.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa20.0% [3]
  • [4] 26.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Panaitolikos Agrinio VS Asteras Aktor ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues