[EFL Cup-] Newcastle United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
[EFL Cup-] Brentford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
Newcastle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 07-12-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | 2.68 | 3.80 | 2.47 | B | 1.02 | 0 | 0.86 | B | T |
ENG PR | 19-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 0 | 2.94 | 4.30 | 2.14 | T | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ENG PR | 16-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.64 | 4.30 | 5.00 | T | 1.07 | 1 | 0.81 | T | X |
ENG PR | 08-04-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 3.10 | 3.55 | 2.24 | T | 0.92 | -0.25 | 0.96 | T | T |
ENG PR | 08-10-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | 1.84 | 3.90 | 4.00 | T | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | T |
ENG PR | 26-02-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.44 | 3.40 | 2.99 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG PR | 20-11-21 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 2 | 2.89 | 3.35 | 2.46 | H | 1.09 | 0 | 0.79 | H | T |
ENG LC | 22-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.42 | 3.35 | 2.71 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 14-01-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.75 | 3.60 | 1.87 | T | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 15-10-16 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.57 | 4.00 | 5.10 | T | 0.77 | 0.75 | 1.12 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Newcastle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 07-12-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | 2.68 | 3.80 | 2.47 | B | 1.02 | 0 | 0.86 | B | T |
ENG PR | 04-12-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | 3.40 | 4.05 | 2.00 | H | 0.88 | -0.5 | 1.00 | B | T |
ENG PR | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | 3.10 | 3.60 | 2.27 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG PR | 25-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.61 | 4.40 | 5.20 | B | 1.02 | 1 | 0.86 | B | X |
ENG PR | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.67 | 3.50 | 2.64 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG PR | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 3.40 | 3.85 | 2.05 | T | 0.84 | -0.5 | 1.04 | T | X |
ENG LC | 30-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | 2.37 | 3.65 | 2.59 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
ENG PR | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.89 | 4.30 | 3.60 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ENG PR | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 2.06 | 4.00 | 3.25 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG PR | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | 3.30 | 4.10 | 2.03 | H | 0.86 | -0.5 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Brentford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 07-12-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | 2.68 | 3.80 | 2.47 | B | 1.02 | 0 | 0.86 | B | T |
ENG PR | 04-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 10 - 5 | 1.72 | 4.35 | 4.35 | 0.91 | 0.75 | 0.97 | T | ||
ENG PR | 30-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | 1.78 | 4.40 | 3.95 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG PR | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.43 | 3.70 | 2.81 | 0.80 | 0 | 1.08 | X | ||
ENG PR | 09-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.36 | 3.85 | 2.81 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG PR | 04-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 2.07 | 3.80 | 3.40 | 1.06 | 0.5 | 0.82 | T | ||
ENG LC | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.36 | 4.95 | 7.00 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ENG PR | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | 1.74 | 4.25 | 4.35 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | ||
ENG PR | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.61 | 4.55 | 5.00 | 1.00 | 1 | 0.88 | H | ||
ENG PR | 05-10-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 10 - 3 | 1.98 | 3.95 | 3.55 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Newcastle United |
Newcastle United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 21-12-2024 | Khách | Ipswich Town | 3 Ngày |
ENG PR | 26-12-2024 | Chủ | Aston Villa | 8 Ngày |
ENG PR | 29-12-2024 | Khách | Manchester United | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 21-12-2024 | Chủ | Nottingham Forest | 3 Ngày |
ENG PR | 26-12-2024 | Khách | Brighton Hove Albion | 8 Ngày |
ENG PR | 29-12-2024 | Chủ | Arsenal | 11 Ngày |