So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.92
3
0.78
2.31
3.50
2.31
Live
0.74
0
0.96
0.95
2.75
0.75
2.23
3.35
2.49
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0
0.93
1.00
3
0.85
2.40
3.60
2.40
Live
0.97
0.25
0.82
0.80
2.5
1.00
2.15
3.40
2.80
Run
-
-
-
0.92
2.25
0.87
2.37
3.25
2.87
Mansion88Sớm
0.86
0
0.88
0.95
3
0.79
2.35
3.35
2.53
Live
0.77
0
-0.93
-0.70
3
0.52
2.30
3.15
2.71
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
0.86
0.93
3
0.79
2.31
3.50
2.31
Live
0.61
0
-0.89
0.96
2.75
0.76
2.33
3.35
2.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.73
0
-0.95
0.78
2.75
1.00
2.16
3.14
2.55
Live
0.75
0
-0.95
0.80
2.75
1.00
2.21
3.20
2.58
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Cove Rangers
ChủHòaKhách
Queen of South
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cove RangersSo Sánh Sức MạnhQueen of South
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 2T 1H 5B
    5T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-5] Cove Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18747262325538.9%
9324101311933.3%
9423161014244.4%
63121191050.0%
[SCO League One-8] Queen of South
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17638152021835.3%
861113919275.0%
90272112100.0%
6213510733.3%

Thành tích đối đầu

Cove Rangers            
Chủ - Khách
Queen of SouthCove Rangers
Queen of SouthCove Rangers
Cove RangersQueen of South
Queen of SouthCove Rangers
Cove RangersQueen of South
Cove RangersQueen of South
Queen of SouthCove Rangers
Cove RangersQueen of South
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L110-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 71.843.453.15B0.840.50.86BT
SCO L127-04-242 - 0
(2 - 0)
11 - 51.713.603.45B0.920.750.78BX
SCO L127-01-240 - 2
(0 - 1)
4 - 61.663.603.70B0.850.750.85BX
SCO L128-10-230 - 1
(0 - 0)
2 - 42.283.552.49T0.7700.93TX
SCO L126-08-231 - 2
(0 - 2)
6 - 51.973.553.00B0.750.250.95BT
SCO BC01-03-220 - 1
(0 - 1)
9 - 1B
SCOFAC07-12-210 - 3
(0 - 1)
7 - 62.263.502.55T0.7601.00TT
SCOFAC27-11-212 - 2
(1 - 1)
8 - 72.253.452.60H1.050.250.77TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Cove Rangers            
Chủ - Khách
Alloa AthleticCove Rangers
Cove RangersArbroath
InvernessCove Rangers
Kelty HeartsCove Rangers
East KilbrideCove Rangers
Cove RangersMontrose
StenhousemuirCove Rangers
Cove RangersDumbarton
Queen of SouthCove Rangers
Cove RangersAnnan Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L105-10-240 - 2
(0 - 2)
2 - 31.823.503.20T0.820.50.88TX
SCO L128-09-242 - 4
(2 - 2)
10 - 42.283.352.41B0.8000.90BT
SCO L121-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 31.803.403.35H0.800.50.90TX
SCO L114-09-241 - 3
(0 - 1)
2 - 41.983.402.84T0.760.250.94TT
SCO BC07-09-243 - 2
(1 - 1)
8 - 102.283.602.31B0.8400.86BT
SCO L131-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.273.452.40T0.8000.90TX
SCO L124-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 52.303.452.35B0.8300.87BT
SCO L117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.173.452.49H0.980.250.72TX
SCO L110-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 71.843.453.15B0.840.50.86BT
SCO L103-08-241 - 3
(0 - 0)
4 - 81.803.603.15B0.800.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Queen of South            
Chủ - Khách
Queen of SouthKelty Hearts
Queen of SouthDumbarton
StenhousemuirQueen of South
Queen of SouthArbroath
Queen of SouthAirdrie United
InvernessQueen of South
MontroseQueen of South
Queen of SouthAnnan Athletic
Queen of SouthCove Rangers
Alloa AthleticQueen of South
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L105-10-241 - 5
(0 - 3)
5 - 61.973.302.950.740.250.96T
SCO L128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.183.302.570.970.250.73X
SCO L121-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.650.920.250.78X
SCO L114-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.973.302.940.740.250.96T
SCO BC07-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 93.053.451.880.82-0.50.88T
SCO L131-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 21.973.402.870.750.250.95X
SCO L124-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.183.302.580.970.250.73X
SCO L117-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 101.993.252.940.750.250.95X
SCO L110-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 71.843.453.15B0.840.50.86BT
SCO L103-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 31.923.452.960.920.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Cove RangersSo sánh số liệuQueen of South
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cove Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Queen of South
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cove Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
633050.0%Xem350.0%233.3%Xem
Queen of South
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cove RangersThời gian ghi bànQueen of South
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    4
    Goals 0
    6
    0
    Goals 1
    1
    3
    Goals 2
    0
    0
    Goals 3
    0
    0
    Goals 4+
    3
    2
    Goal H1
    5
    4
    Goal H2
ChủKhách
Cove RangersChi tiết về HT/FTQueen of South
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Cove RangersSố bàn thắng trong H1&H2Queen of South
  • 1
    1
    Win_by_2_goals
    1
    2
    Win_by_1_goal
    2
    2
    Draw
    2
    2
    Lose_by_1_goal
    1
    0
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cove Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L126-10-2024KháchMontrose7 Ngày
SCO L102-11-2024KháchDumbarton14 Ngày
SCO L109-11-2024ChủInverness21 Ngày
Queen of South
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L126-10-2024KháchAnnan Athletic7 Ngày
SCO L102-11-2024ChủMontrose14 Ngày
SCO L109-11-2024ChủAlloa Athletic21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng35.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa17.6% [6]
  • [7] 38.9%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa11.8% [2]
  • [4] 22.2%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]
Hot Leagues