[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-2] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 | 2 | 59.1% |
12 | 10 | 1 | 1 | 29 | 6 | 31 | 1 | 83.3% |
10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 14 | 8 | 30.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 12 | 50.0% |
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | 1.34 | 4.90 | 7.60 | B | 1.05 | 1.5 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 17-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | 3.05 | 3.25 | 2.25 | B | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 28-01-20 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 1.45 | 4.30 | 6.40 | B | 1.08 | 1.25 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 05-10-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | 4.15 | 3.55 | 1.80 | T | 0.84 | -0.75 | 1.04 | T | T |
ENG LCH | 30-03-19 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.62 | 3.85 | 4.95 | B | 1.08 | 1 | 0.80 | H | T |
ENG LCH | 15-09-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.64 | 3.40 | 2.34 | H | 1.06 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG LCH | 20-01-18 | 3 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | 2.25 | 3.25 | 3.05 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 16-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | 2.63 | 3.35 | 2.38 | T | 1.03 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 14-02-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.20 | 3.25 | 2.95 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 09-08-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.68 | 3.70 | 4.70 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.98 | 3.30 | 3.65 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.88 | 3.35 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.97 | 3.15 | 2.35 | B | 0.83 | -0.25 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.90 | 3.30 | 4.00 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.23 | 3.25 | 3.10 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.71 | 3.40 | 2.39 | B | 1.06 | 0 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.31 | 3.35 | 2.88 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.67 | 3.80 | 4.20 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.89 | 0.99 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.35 | 5.00 | 7.30 | 1.04 | 1.5 | 0.84 | H | ||
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.85 | 3.45 | 2.28 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | 3.30 | 3.65 | 1.99 | 0.89 | -0.5 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.57 | 4.25 | 4.85 | 1.01 | 1 | 0.87 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 4.65 | 3.80 | 1.66 | 1.03 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.37 | 4.85 | 6.90 | 0.86 | 1.25 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Khách | Stoke City | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 17 Ngày |
ENG LCH | 27-11-2024 | Khách | Portsmouth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Swansea City | 17 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Luton Town | 20 Ngày |