[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 | 9 | 40.9% |
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 16 | 11 | 33.3% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | 3 | 0.0% |
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.51 | 3.30 | 2.64 | H | 0.89 | 0 | 0.99 | H | X |
ENG LCH | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.03 | 3.40 | 3.45 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 16-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.08 | 3.15 | 3.50 | B | 0.81 | 0.25 | 1.07 | B | X |
ENG LCH | 28-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.69 | 3.05 | 2.61 | H | 0.97 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG LCH | 26-12-19 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.47 | 3.20 | 2.75 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 22-10-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.08 | 3.25 | 3.25 | T | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 30-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.09 | 3.15 | 3.50 | H | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 15-09-18 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 13 | 2.46 | 3.30 | 2.55 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | T |
ENG LC | 01-12-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.75 | 3.50 | 4.10 | B | 1.08 | 0.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 30-07-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.30 | 3.20 | 2.00 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 11 | 2.85 | 3.40 | 2.29 | T | 0.85 | -0.25 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.19 | 3.40 | 3.05 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.92 | 3.50 | 3.65 | H | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.35 | 3.25 | 2.89 | T | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.29 | 3.45 | 2.82 | T | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.35 | 3.40 | H | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.87 | 3.50 | 3.85 | B | 0.87 | 0.5 | 1.01 | B | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.81 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.96 | 3.55 | 3.50 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG LC | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.36 | 4.95 | 7.00 | H | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.28 | 3.40 | 2.84 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.79 | 3.55 | 4.15 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.00 | 3.30 | 2.26 | 0.89 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | 2.20 | 3.35 | 3.10 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.59 | 3.30 | 2.56 | 0.95 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.51 | 3.15 | 2.76 | 0.82 | 0 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.40 | 3.05 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LC | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.51 | 4.35 | 5.20 | 0.87 | 1 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Sheffield Wednesday |
Sheffield Wednesday |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Middlesbrough | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Preston North End | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Derby County | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Leeds United | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Burnley | 11 Ngày |