[VIE National Champion League-6] TT Hanoi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 9 | 4 | 40.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 5 | 6 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[VIE National Champion League-4] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 15 | 4 | 33.3% |
5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 2 | 40.0% |
4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 6 | 4 | 25.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
TT Hanoi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 13-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 9 | 3.55 | 3.45 | 1.90 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
VIE Cup | 12-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.40 | 4.10 | 6.00 | T | 1.00 | 1.25 | 0.76 | T | T |
VIE D1 | 22-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.31 | 4.85 | 7.60 | H | 0.99 | 1.5 | 0.85 | T | X |
VIE D1 | 22-07-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | 3.25 | 3.35 | 1.95 | H | 0.87 | -0.5 | 0.95 | B | T |
VIE D1 | 13-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | 4.20 | 3.40 | 1.76 | T | 0.84 | -0.75 | 1.00 | T | T |
VIE D1 | 13-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.16 | 6.20 | 10.50 | T | 0.90 | 2 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 24-07-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | T | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | T |
VIE D1 | 29-03-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | 1.39 | 3.80 | 7.20 | H | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | X |
VIE D1 | 20-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.24 | 4.95 | 8.80 | T | 0.84 | 1.5 | 0.92 | T | X |
VIE D1 | 12-06-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | 4.35 | 3.80 | 1.53 | H | 0.73 | -1 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
TT Hanoi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.02 | 3.45 | 3.15 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.82 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.78 | 3.20 | 2.33 | B | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | T |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.47 | 4.25 | 5.30 | T | 0.84 | 1 | 1.00 | T | X |
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
VIE Cup | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.97 | 3.45 | 2.03 | H | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
VIE Cup | 04-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.53 | 3.20 | 2.27 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
VIE D1 | 30-06-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | H | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | 2.26 | 3.60 | 2.51 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
VIE D1 | 20-06-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.47 | 3.40 | 2.38 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | 4.05 | 3.45 | 1.63 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | T | ||
VIE D1 | 03-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.00 | 3.40 | 3.25 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.46 | 3.15 | 2.66 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | 2.30 | 3.10 | 2.93 | 1.04 | 0.25 | 0.80 | T | ||
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.35 | 3.60 | 1.91 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | X | ||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | |||||
INT CF | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
VIE D2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | 1.90 | 3.20 | 3.60 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
TT Hanoi |
TT Hanoi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 03-11-2024 | Khách | Thanh Hoa | 7 Ngày |
VIE D1 | 09-11-2024 | Chủ | Hai Phong | 13 Ngày |
VIE D1 | 14-11-2024 | Chủ | Becamex Binh Duong | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 02-11-2024 | Chủ | Binh Dinh | 6 Ngày |
VIE D1 | 10-11-2024 | Khách | Viettel FC | 14 Ngày |
VIE D1 | 15-11-2024 | Chủ | Hoang Anh Gia Lai | 19 Ngày |