[FA Cup-] Swindon Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
[FA Cup-] Colchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | 4 | 0.0% |
Swindon Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 06-01-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.04 | 3.65 | 2.80 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG L2 | 07-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.29 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T |
ENG L2 | 01-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.88 | 3.20 | 2.17 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG L2 | 15-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 3 | 1.83 | 3.35 | 3.65 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG L2 | 29-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.34 | 3.35 | 2.53 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | X |
ENG JPT | 30-11-21 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 11 | 1.88 | 3.60 | 3.45 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
ENG L2 | 25-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 3.45 | 3.10 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 28-01-20 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.31 | 3.40 | 2.69 | B | 1.09 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG L2 | 17-09-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | 1.93 | 3.40 | 3.45 | B | 0.93 | 0.5 | 0.95 | B | T |
ENG LC | 13-08-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.98 | 3.40 | 3.10 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Swindon Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.19 | 3.25 | 2.80 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG L2 | 22-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.30 | 3.20 | 2.70 | B | 1.06 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 12 | 2.67 | 3.55 | 2.17 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | 2.40 | 3.30 | 2.49 | T | 0.87 | 0 | 0.95 | T | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | 2.56 | 3.50 | 2.36 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.50 | 3.50 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.17 | 3.20 | 2.89 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | 1.73 | 3.70 | 3.70 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Colchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 17 - 0 | 1.80 | 3.50 | 3.55 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.90 | 3.30 | 3.45 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.76 | 3.75 | 3.75 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.11 | 3.35 | 2.89 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.93 | 3.35 | 3.30 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG JPT | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.37 | 3.60 | 2.50 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 0 - 2 | 2.83 | 3.30 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Swindon Town |
Swindon Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Milton Keynes Dons | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Tottenham U21 | 10 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Khách | Accrington Stanley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Barrow | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Arsenal U21 | 10 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Chủ | Bradford City | 14 Ngày |