Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Super league-1] KS Dinamo Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 | 1 | 47.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 11 | 22 | 1 | 70.0% |
9 | 2 | 6 | 1 | 14 | 9 | 12 | 3 | 22.2% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 10 | 33.3% |
[ALB Super league-2] Partizani Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 33 | 2 | 42.1% |
10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 17 | 5 | 40.0% |
9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 16 | 1 | 44.4% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
KS Dinamo Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 12-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | 1.87 | 2.98 | 3.55 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ALB D1 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
ALB D1 | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | T | ||||||||
ALB D1 | 27-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.40 | 4.60 | 5.30 | H | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
ALB D1 | 22-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ALB D1 | 29-04-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | 1.44 | 3.60 | 6.80 | B | 0.87 | 1 | 0.89 | B | T |
ALB D1 | 25-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
ALB Cup | 10-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.42 | 3.95 | 6.10 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | H | X |
ALB Cup | 27-01-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 3.10 | 2.94 | 2.19 | H | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | H |
ALB D1 | 13-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.46 | 3.70 | 6.00 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
KS Dinamo Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 31-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
ALB D1 | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 1.63 | 3.35 | 4.25 | H | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | X |
ALB D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ALB D1 | 04-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
ALB D1 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
ALB D1 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.07 | 3.35 | 2.97 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ALB D1 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.94 | 3.20 | 3.45 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ALB D1 | 12-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | 1.87 | 2.98 | 3.55 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ALB D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
ALB D1 | 26-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Partizani Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ALB D1 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | 2.69 | 3.20 | 2.29 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | ||
ALB D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
ALB D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.26 | 4.70 | 8.70 | 0.92 | 1.5 | 0.84 | X | ||
ALB D1 | 27-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.85 | 3.60 | 3.35 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ALB D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ALB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.74 | 2.97 | 2.39 | 1.01 | 0 | 0.75 | H | ||
ALB D1 | 12-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | 1.87 | 2.98 | 3.55 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ALB D1 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.95 | 2.93 | 2.13 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | H | ||
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
KS Dinamo Tirana |
KS Dinamo Tirana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 23-11-2024 | Khách | Skenderbeu Korca | 14 Ngày |
ALB D1 | 30-11-2024 | Chủ | Teuta Durres | 21 Ngày |
ALB D1 | 04-12-2024 | Khách | Vllaznia Shkoder | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 23-11-2024 | Chủ | KF Laci | 14 Ngày |
ALB D1 | 30-11-2024 | Khách | KF Tirana | 21 Ngày |
ALB D1 | 04-12-2024 | Chủ | Egnatia | 25 Ngày |