So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.25
0.90
0.91
2.75
0.89
1.37
4.40
6.20
Live
0.90
1.5
0.92
0.77
2.75
-0.97
1.35
4.40
6.50
Run
-0.44
0.25
0.26
-0.34
0.5
0.14
5.70
1.12
18.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.80
2.5
1.00
1.70
3.60
4.20
Live
0.90
1.25
0.90
0.90
2.75
0.90
1.38
4.33
6.25
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.29
0.5
0.19
13.00
1.04
21.00
Mansion88Sớm
0.75
1
-0.92
0.81
2.75
-0.99
1.43
4.25
5.40
Live
0.63
1.25
-0.79
0.97
2.75
0.85
1.25
5.10
8.30
Run
0.05
0
-0.21
-0.29
0.5
0.18
3.80
1.21
30.00
188betSớm
0.93
1.25
0.91
0.92
2.75
0.90
1.37
4.40
6.20
Live
0.66
1.25
-0.83
0.97
2.75
0.85
1.32
4.60
6.90
Run
-0.44
0.25
0.28
-0.34
0.5
0.16
5.50
1.13
18.00
SbobetSớm
0.97
1.25
0.85
0.90
2.75
0.90
1.37
4.03
5.90
Live
0.83
1.25
-0.99
0.92
2.75
0.90
1.32
4.39
7.10
Run
-0.93
0.25
0.76
-0.62
0.5
0.44
2.96
1.46
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-6] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20866332430640.0%
103341213121330.0%
10532211118550.0%
6312971050.0%
[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
6411961366.7%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- T
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0T
SER D110-02-241 - 1
(0 - 0)
2 - 51.543.804.75H1.0310.79TX
SER D126-08-232 - 2
(2 - 2)
2 - 62.903.252.13H0.86-0.250.90BT
SER D117-02-231 - 1
(0 - 1)
8 - 113.403.301.91H0.91-0.50.91BX
SER D120-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 51.384.256.30H0.931.250.83TX
SER D129-11-213 - 1
(2 - 0)
1 - 71.573.654.80T0.800.751.02TT
SER D125-11-210 - 2
(0 - 1)
11 - 42.713.252.26T0.78-0.251.04TX
SER D121-02-211 - 1
(0 - 1)
5 - 83.353.301.94H0.88-0.50.94BX
SER D116-08-203 - 0
(0 - 0)
8 - 51.534.004.55T0.9510.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
FK Radnicki Sremska MitrovicaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7T
SER D126-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 21.533.904.70T1.0010.82TT
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 45.304.051.46H0.98-10.84BX
INT CF12-10-244 - 1
(3 - 1)
2 - 21.285.306.70B0.801.50.96BT
SER D106-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 43.053.302.05T0.95-0.250.81TT
SER D102-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.474.155.10B0.8210.94HX
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 41.523.854.90H0.9910.83TT
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 93.103.252.04T1.03-0.250.79TT
SER D114-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 51.494.054.95T0.9010.92TX
SER D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.693.803.75H0.880.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
FK DubocicaMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniFK Buducnost Podgorica
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.450.800.50.96X
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.350.900.50.92X
SER D105-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 62.313.302.610.7700.99T
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.051.00-0.250.82T
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 22.423.152.580.8500.97T
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.230.78-0.251.04T
INT CF06-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.313.502.490.8000.96X
SER D101-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 21.394.405.800.921.250.84T
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.140.91-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 3
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-11-2024ChủTekstilac14 Ngày
SER D130-11-2024KháchNovi Pazar21 Ngày
SER D107-12-2024ChủCukaricki Stankom28 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-11-2024KháchOFK Beograd14 Ngày
SER D130-11-2024ChủCrvena Zvezda21 Ngày
SER D107-12-2024KháchJedinstvo UB28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Mladost Lucani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng45.0% [9]
  • [6] 30.0%Hòa25.0% [9]
  • [6] 30.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.0%Hòa20.0% [4]
  • [4] 20.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Vojvodina Novi Sad VS Mladost Lucani ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues