Bên nào sẽ thắng?

VfL Wolfsburg U19
ChủHòaKhách
Union Berlin U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VfL Wolfsburg U19So Sánh Sức MạnhUnion Berlin U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

VfL Wolfsburg U19            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

VfL Wolfsburg U19            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Union Berlin U19            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

VfL Wolfsburg U19Thời gian ghi bànUnion Berlin U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    5
    3 Bàn
    9
    5
    4+ Bàn
    26
    23
    Bàn thắng H1
    45
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VfL Wolfsburg U19Chi tiết về HT/FTUnion Berlin U19
  • 8
    10
    T/T
    4
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
VfL Wolfsburg U19Số bàn thắng trong H1&H2Union Berlin U19
  • 11
    10
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
VfL Wolfsburg U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Union Berlin U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 65.4%Thắng57.7% [15]
  • [5] 19.2%Hòa15.4% [15]
  • [4] 15.4%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng19.2% [5]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [1] 3.8%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    90 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    3.46 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.31 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]
Hot Leagues