So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
-0.94
0.80
2.25
-0.94
2.07
3.45
3.30
Live
-0.96
0.25
0.85
0.97
2.25
0.89
2.19
3.20
3.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
1.01
15.00
31.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
-0.97
2.25
0.83
2.30
3.20
3.30
Live
0.90
0.25
0.95
0.90
2.25
0.95
2.20
3.30
3.30
Run
0.92
0
0.92
-0.13
3.5
0.07
1.02
19.00
67.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
-0.96
0.81
2.25
-0.97
2.04
3.30
3.55
Live
-0.93
0.25
0.82
0.96
2.25
0.92
2.38
3.15
2.94
Run
0.91
0
0.99
-0.28
3.5
0.19
1.02
8.70
159.00
188betSớm
0.83
0.25
-0.93
0.81
2.25
-0.93
2.07
3.45
3.30
Live
-0.93
0.25
0.84
0.99
2.25
0.89
2.33
3.20
2.94
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
1.02
15.00
31.00
SbobetSớm
0.82
0.25
-0.94
0.80
2.25
-0.94
2.00
3.17
3.27
Live
-0.92
0.25
0.81
0.94
2.25
0.94
2.29
3.10
2.92
Run
0.89
0
-0.99
-0.17
3.5
0.07
1.01
10.50
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
OFI Crete
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhOFI Crete
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471517161026.7%
7214777828.6%
82338109925.0%
6240631033.3%
[GRE Super League-8] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456182417826.7%
712481251114.3%
8332101212637.5%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D127-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.512.532.81H0.7501.14HX
GRE D121-12-230 - 2
(0 - 1)
9 - 42.043.303.50T1.040.50.84TX
GRE D126-08-233 - 0
(2 - 0)
3 - 42.143.253.25T0.870.251.01TT
GRE D122-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 22.083.203.50H0.810.251.07TH
GRE D121-01-231 - 0
(0 - 0)
5 - 12.383.202.87B1.080.250.80BX
GRE D102-10-222 - 0
(2 - 0)
3 - 31.963.303.75T0.960.50.92TX
INT CF07-08-220 - 1
(0 - 1)
5 - 42.453.302.45B0.8800.88BX
GRE D108-05-221 - 0
(0 - 0)
1 - 22.463.252.73B0.8401.04BX
GRE D104-01-221 - 0
(1 - 0)
1 - 32.143.053.50T0.850.251.03TX
GRE D122-09-210 - 0
(0 - 0)
0 - 72.433.252.77H0.8201.06HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
LamiaAsteras Tripolis
AO KavalaAsteras Tripolis
KallitheaAsteras Tripolis
Asteras TripolisLevadiakos
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisVolos NFC
PanathinaikosAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 86.004.151.48T1.01-10.87HX
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.773.352.38H0.79-0.251.09BX
GRE Cup09-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 155.404.051.54H0.85-10.97BX
GRE D106-10-241 - 3
(1 - 1)
1 - 12.423.252.79T0.8001.08TT
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.823.454.15H0.820.51.06TX
GRE D121-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.283.352.92H1.000.250.88TX
GRE D114-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 12.013.303.60B1.010.50.81BT
GRE D131-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.713.654.50H0.920.750.96TX
GRE D125-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.163.253.20B0.890.250.99BX
GRE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.354.907.40T0.801.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

OFI Crete            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiOFI Crete
OFI CretePanathinaikos
PanserraikosOFI Crete
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
LevadiakosOFI Crete
OFI CreteAris Thessaloniki
OFI CreteAtsalenios
Volos NFCOFI Crete
OFI CreteAtromitos Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D127-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 41.275.608.901.031.750.85H
GRE D120-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 44.503.851.671.02-0.750.86X
GRE D106-10-242 - 3
(2 - 2)
7 - 42.353.602.670.8101.07T
GRE D129-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 21.933.453.650.930.50.95T
GRE Cup25-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 51.773.403.801.010.750.81T
GRE D122-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.443.052.900.7701.12X
GRE D115-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 73.003.352.240.85-0.250.97T
INT CF07-09-244 - 0
(3 - 0)
-
GRE D101-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 02.363.202.931.060.250.82T
GRE D124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.003.503.401.000.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Asteras AktorSo sánh số liệuOFI Crete
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
613216.7%Xem466.7%116.7%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asteras AktorThời gian ghi bànOFI Crete
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Asteras AktorChi tiết về HT/FTOFI Crete
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Asteras AktorSố bàn thắng trong H1&H2OFI Crete
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D109-11-2024KháchAEK Athens5 Ngày
GRE D123-11-2024ChủPAOK Saloniki19 Ngày
GRE D130-11-2024KháchPanserraikos26 Ngày
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D110-11-2024ChủKallithea6 Ngày
GRE D123-11-2024KháchLamia19 Ngày
GRE D130-11-2024ChủOlympiakos Piraeus26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor
Chấn thương
OFI Crete
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng26.7% [4]
  • [4] 26.7%Hòa33.3% [4]
  • [7] 46.7%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.7%Hòa20.0% [3]
  • [4] 26.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Asteras Aktor VS OFI Crete ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues