[EFL Cup-] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 9 | 33.3% |
[EFL Cup-] Crystal Palace |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.14 | 3.50 | 2.72 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG PR | 14-03-15 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.90 | 3.35 | 3.65 | B | 0.93 | 0.5 | 0.95 | B | T |
ENG PR | 28-12-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.20 | 3.00 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 12-03-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.45 | 3.80 | 6.80 | T | 1.02 | 1.25 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 02-10-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 3.60 | 3.25 | 1.95 | T | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 10-04-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 03-11-09 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.90 | 3.25 | 3.75 | H | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 04-04-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 3.55 | H | 0.97 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG LCH | 29-11-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.20 | 3.65 | H | 1.03 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 04-12-07 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.30 | 3.20 | 2.70 | B | 1.13 | 0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | T | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | 1.66 | 3.90 | 4.50 | H | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | 3.40 | 3.65 | 1.81 | T | 1.01 | -0.5 | 0.81 | T | H |
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.40 | 2.58 | B | 0.91 | 0 | 0.97 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | 3.40 | 3.80 | 1.77 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.95 | 3.55 | 2.00 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 15 - 7 | 4.15 | 4.15 | 1.57 | B | 0.81 | -1 | 1.01 | B | X |
INT CF | 11-07-24 | 0 - 11 (0 - 4) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Crystal Palace |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.67 | 4.15 | 4.95 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.42 | 4.50 | 5.80 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ENG PR | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.21 | 3.60 | 3.25 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG PR | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.44 | 3.60 | 2.84 | 0.80 | 0 | 1.08 | T | ||
INT CF | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.77 | 3.60 | 3.60 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.33 | 3.40 | 2.52 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
INT CF | 01-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.14 | 3.55 | 2.69 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 6 (0 - 4) | 2 - 2 | 6.70 | 5.10 | 1.29 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.12 | 4.25 | 2.99 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Queens Park Rangers |
Queens Park Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Millwall | 3 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 10 Ngày |
ENG LCH | 01-10-2024 | Chủ | Hull City | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 21-09-2024 | Chủ | Manchester United | 3 Ngày |
ENG PR | 28-09-2024 | Khách | Everton | 10 Ngày |
ENG PR | 05-10-2024 | Chủ | Liverpool | 17 Ngày |