STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Paços de Ferreira U19 | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Pacos de Ferreira | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CF Uniao Madeira | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2017 | Pacos de Ferreira | FC Arouca | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Arouca | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Pacos de Ferreira | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
22-07-2020 | Academica Coimbra | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Nea Salamis | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2024 | Dinamo Tbilisi | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | 1-3 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | 1-1 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | 1-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | 2-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 05-03-2024 12:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0-2 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-03-2024 09:30 | FC Astana | 2-0 | Zhenis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-11-2023 15:00 | Torpedo Kutaisi | 2-2 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 04-11-2023 15:00 | Dinamo Tbilisi | 4-0 | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
Georgian champion | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |