STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | ADO Den Haag Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Feyenoord U17 | Chelsea U18 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
24-03-2015 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
21-04-2015 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2015 | Chelsea | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Watford | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Chelsea | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
07-01-2017 | Bournemouth AFC | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chelsea | Bournemouth AFC | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2020 | Bournemouth AFC | Manchester City | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 20:15 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Manchester City | 5-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Netherlands | 2-2 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 18:45 | Netherlands | 5-2 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-07-2024 19:00 | Netherlands | 1-2 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 06-07-2024 19:00 | Netherlands | 2-1 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 16/17 14/15 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 14/15 13/14 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
English League Cup winner | 2 | 21 15 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
Europa League Winner | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 2 | 12 11 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 12 |
European Under-17 champion | 2 | 12 11 |
Dutch U17 Champion | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |