STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | USON Mondeville | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
12-07-2011 | Caen | Al-Hilal Saudi FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2012 | Al-Hilal Saudi FC | Granada CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2016 | Granada CF | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Al Duhail | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | 1-3 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | 0-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 2-1 | APOEL Nicosia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 0-0 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | 2-0 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Greek champion | 3 | 22 21 20 |
Best foreign player | 2 | 21 20 |
Top scorer | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 11/12 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 18/19 |
Qatari League Cup Winner | 1 | 18 |
Qatari champion | 2 | 17/18 16/17 |
Africa Cup participant | 3 | 17 13 12 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 15/16 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 11/12 |