STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Leicester City U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Blackpool | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Leicester City U23 | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Luton Town | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Leicester City | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | 5-1 | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | 1-3 | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | 8-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Newcastle United | 2-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | 1-4 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Chelsea | 4-2 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Chelsea | 5-0 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |