[ENG EFL League Two-22] Accrington Stanley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | 19 | 22 | 20.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | 11 | 22 | 20.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 22 | 8 | 24 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
[ENG EFL League Two-15] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 26 | 15 | 35.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 8 | 18 | 11 | 50.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 10 | 8 | 21 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | 6 | 33.3% |
Accrington Stanley |
Chủ - Khách |
---|
BarrowAccrington Stanley |
Accrington StanleyBarrow |
Accrington StanleyBarrow |
BarrowAccrington Stanley |
BarrowAccrington Stanley |
BarrowAccrington Stanley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 29-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | H | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | X |
ENG L2 | 15-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.17 | 3.10 | 2.96 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG JPT | 31-08-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.36 | 4.35 | 6.40 | H | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
ENG JPT | 10-11-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.59 | 3.40 | 2.26 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | X |
INT CF | 27-07-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-07-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Accrington Stanley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.03 | 3.55 | 3.10 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 01-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.05 | 3.40 | 2.95 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 8 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
ENG L2 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.77 | 4.00 | 3.50 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | 3.90 | 3.75 | 1.74 | B | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.39 | 3.50 | 2.42 | H | 0.90 | 0 | 0.92 | H | X |
ENG L2 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.23 | 3.50 | 2.60 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG L2 | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | 2.16 | 3.50 | 2.69 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%
Barrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.34 | 3.40 | 2.63 | 0.80 | 0 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.81 | 3.45 | 3.60 | 0.81 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.36 | 3.15 | 2.64 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG LC | 24-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.04 | 13.00 | 26.00 | 0.83 | 3 | 1.05 | T | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | 0.74 | -0.25 | 1.08 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.91 | 3.55 | 3.40 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | 4.10 | 3.70 | 1.70 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.25 | 2.19 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Accrington Stanley |
Accrington Stanley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-10-2024 | Khách | Milton Keynes Dons | 3 Ngày |
ENG L2 | 26-10-2024 | Chủ | Walsall | 7 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Chesterfield | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-10-2024 | Chủ | Notts County | 3 Ngày |
ENG L2 | 26-10-2024 | Khách | Bromley | 7 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Colchester United | 21 Ngày |