[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 | 4 | 54.5% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 4 | 63.6% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-01-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.91 | 3.50 | 3.70 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 21-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.36 | 3.45 | 2.73 | B | 1.09 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG LCH | 04-03-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.25 | 3.40 | 2.92 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 20-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.13 | 3.35 | 3.20 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG PR | 14-01-17 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 2 | 2.75 | 3.30 | 2.61 | B | 0.99 | 0 | 0.89 | B | T |
ENG PR | 15-10-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.45 | 3.75 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG PR | 30-04-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.42 | 3.25 | 2.62 | H | 1.14 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ENG PR | 28-11-15 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.90 | 3.20 | 2.25 | T | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | X |
ENG PR | 25-04-15 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 8 | 1.95 | 3.30 | 3.50 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG PR | 04-10-14 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | 2.45 | 3.25 | 2.60 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.28 | 3.25 | 2.99 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.61 | 3.05 | 2.72 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.16 | 3.40 | 3.10 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.94 | 3.30 | 2.29 | H | 0.86 | -0.25 | 1.02 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 3.25 | 3.40 | 2.09 | H | 1.04 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.63 | T | 0.86 | 0 | 1.02 | T | T |
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.45 | 3.45 | 2.60 | T | 0.88 | 0 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.85 | 3.45 | 2.28 | H | 0.86 | -0.25 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.00 | 3.30 | 2.26 | 0.89 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | 2.20 | 3.35 | 3.10 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.59 | 3.30 | 2.56 | 0.95 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.51 | 3.15 | 2.76 | 0.82 | 0 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.40 | 3.05 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LC | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.51 | 4.35 | 5.20 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | 0.84 | 0 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Sunderland |
Sunderland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Bristol City | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Swansea City | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Norwich City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Luton Town | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Cardiff City | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Sheffield Wednesday | 14 Ngày |