[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 | 14 | 22.7% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | 14 | 18 | 25.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 11 | 11 | 11 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 | 4 | 54.5% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 4 | 63.6% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.28 | 3.30 | 2.95 | H | 1.01 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG LCH | 16-09-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 8 | 2.73 | 3.50 | 2.33 | B | 0.82 | -0.25 | 1.06 | B | T |
ENG LCH | 14-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.35 | 3.40 | 2.76 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 13-08-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | H | 0.84 | 0 | 1.04 | H | T |
ENG LC | 26-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.98 | 3.80 | 3.20 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 10-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 14-10-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 15 - 9 | 2.02 | 3.30 | 3.30 | H | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | X |
ENG LC | 21-09-16 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 11 | 2.52 | 3.30 | 2.62 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | T |
ENG PR | 10-02-15 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | 1.92 | 3.35 | 3.55 | T | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG PR | 30-08-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.45 | 3.25 | 2.60 | T | 1.14 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.70 | 3.50 | 2.36 | H | 1.08 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.84 | 3.65 | 3.80 | B | 0.84 | 0.5 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | B | 1.04 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | 2.43 | 3.40 | 2.68 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.40 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.23 | 3.25 | 3.10 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.90 | 3.70 | 1.80 | B | 0.86 | -0.75 | 1.02 | B | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.95 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | T | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | 0.90 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.63 | 0.86 | 0 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.45 | 3.45 | 2.60 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.85 | 3.45 | 2.28 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 1.72 | 3.65 | 4.50 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.59 | 3.45 | 2.47 | 0.99 | 0 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.35 | 3.50 | 2.70 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Queens Park Rangers |
Queens Park Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Middlesbrough | 3 Ngày |
ENG LCH | 09-11-2024 | Khách | Leeds United | 7 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Stoke City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 06-11-2024 | Khách | Preston North End | 4 Ngày |
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Coventry City | 7 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Millwall | 21 Ngày |