[ARM Premier League-10] Alashkert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | 13 | 10 | 17.6% |
8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 19 | 6 | 10 | 12.5% |
9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 13 | 7 | 9 | 22.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | 4 | 16.7% |
[ARM Premier League-5] FK Van Charentsavan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 29 | 5 | 52.9% |
9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 11 | 16 | 4 | 55.6% |
8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 13 | 6 | 50.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | 6 | 16.7% |
Alashkert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 22-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
ARM D1 | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.23 | 5.10 | 8.70 | B | 0.80 | 1.5 | 1.02 | T | X |
ARM D1 | 20-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 6.80 | 4.65 | 1.35 | B | 0.99 | -1.25 | 0.87 | B | T |
ARM D1 | 14-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 04-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D1 | 31-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | 5.80 | 4.35 | 1.43 | T | 0.83 | -1.25 | 1.03 | B | X |
ARM D1 | 09-04-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.44 | 3.85 | 5.90 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
ARM D1 | 13-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.50 | 3.15 | 1.94 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
ARM D1 | 16-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | 1.45 | 3.90 | 5.70 | H | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
ARM D1 | 28-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 4.05 | 3.05 | 1.90 | T | 0.96 | -0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Alashkert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.95 | 3.45 | 1.74 | B | 0.88 | -0.75 | 0.96 | B | T |
ARM D1 | 20-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.76 | 3.15 | 2.37 | T | 1.06 | 0 | 0.76 | T | T |
ARM D1 | 16-05-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - | 2.21 | 3.20 | 2.83 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ARM D1 | 10-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
ARM D1 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
ARM D1 | 22-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
ARM D1 | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 0 | 1.61 | 3.85 | 4.15 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
ARM D1 | 12-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.51 | 4.00 | 4.85 | B | 0.95 | 1 | 0.87 | H | T |
ARM D1 | 04-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.61 | 3.65 | 4.45 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Van Charentsavan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
ARM D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 8 | 2.80 | 3.45 | 2.21 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
ARM D1 | 14-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.58 | 3.40 | 2.38 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
ARM D1 | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 0 | |||||||||
ARM D1 | 02-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 4 | 6.50 | 4.40 | 1.39 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | ||
ARM D1 | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.96 | 3.30 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ARM D1 | 22-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
ARM D1 | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.16 | 3.30 | 2.84 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ARM D1 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 5.10 | 4.15 | 1.46 | 0.98 | -1 | 0.84 | X | ||
ARM D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
Alashkert |
Alashkert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 17-08-2024 | Khách | FC Pyunik | 7 Ngày |
ARM D1 | 24-08-2024 | Chủ | Urartu | 14 Ngày |
ARM D1 | 31-08-2024 | Khách | FC Avan Academy | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 17-08-2024 | Chủ | Gandzasar Kapan | 7 Ngày |
ARM D1 | 24-08-2024 | Khách | Shirak | 14 Ngày |
ARM D1 | 31-08-2024 | Chủ | FC West Armenia | 21 Ngày |