[JPN Women's Empresss Cup-] Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
[JPN Women's Empresss Cup-] Urawa Red Diamonds Ladies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWL | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 13.00 | 7.10 | 1.11 | H | 0.89 | -2.25 | 0.93 | B | X |
JWL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
JWL | 16-03-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 3 - 4 | B | ||||||||
WJLC | 02-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | 7.20 | 4.55 | 1.31 | B | 0.98 | -1.25 | 0.78 | B | T |
JWL | 29-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
JWL | 19-03-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 12 | B | ||||||||
JWL | 13-03-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | H | ||||||||
JWL | 20-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.33 | 4.60 | 5.60 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | X |
INT CF | 29-04-21 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
JPN WD1 | 21-11-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JW Cup | 15-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
JWL | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.40 | 3.00 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | H |
JWL | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.79 | 3.30 | 2.19 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
JWL | 17-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.59 | 3.05 | 2.46 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | T |
JWL | 10-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.20 | 3.20 | 2.82 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
WJLC | 06-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.82 | 3.25 | 3.80 | B | 0.82 | 0.5 | 0.94 | B | X |
JWL | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 13.00 | 7.10 | 1.11 | H | 0.89 | -2.25 | 0.93 | B | X |
WJLC | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.75 | 3.25 | 2.22 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | X |
JWL | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | 10.50 | 6.30 | 1.11 | B | 0.96 | -2 | 0.74 | B | X |
JWL | 14-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | 1.36 | 4.10 | 7.00 | B | 0.93 | 1.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
Urawa Red Diamonds Ladies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JW Cup | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 5.20 | 3.95 | 1.42 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
JWL | 11-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.61 | 3.65 | 4.45 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
WJLC | 08-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 9 | 3.20 | 3.20 | 2.01 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | T | ||
JWL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.07 | 6.90 | 14.00 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | X | ||
JWL | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 4.90 | 3.70 | 1.54 | 0.77 | -1 | 1.05 | X | ||
JWL | 20-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.18 | 5.20 | 8.70 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X | ||
JWL | 17-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.15 | 5.70 | 13.00 | 0.83 | 1.75 | 0.99 | T | ||
JWL | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.56 | 3.60 | 4.95 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
JWL | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 13.00 | 7.10 | 1.11 | H | 0.89 | -2.25 | 0.93 | B | X |
JWL | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | 7.00 | 4.30 | 1.34 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |