So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
2
0.85
0.80
3
1.00
1.16
6.10
10.50
Live
0.94
2
0.88
0.83
3
0.97
1.14
6.30
11.50
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.29
3.5
0.09
1.02
8.80
41.00
BET365Sớm
0.98
2
0.88
0.83
3
-0.97
1.17
6.50
11.00
Live
0.97
2
0.87
0.90
3
0.95
1.16
6.50
12.00
Run
0.60
0
-0.71
-0.14
3.5
0.09
1.04
13.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
2
0.85
0.77
3
0.99
1.17
5.80
11.00
Live
0.93
2
0.91
0.91
3
0.91
1.15
6.10
12.00
Run
0.59
0
-0.71
-0.22
3.5
0.08
1.03
8.30
150.00
188betSớm
0.98
2
0.86
0.81
3
-0.99
1.16
6.10
10.50
Live
0.90
2
0.94
0.84
3
0.98
1.15
6.20
11.00
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
3.5
0.03
1.01
8.80
51.00
SbobetSớm
0.97
2
0.85
0.81
3
0.99
1.16
5.60
9.20
Live
0.99
2
0.85
0.83
3
0.99
1.17
5.80
9.80
Run
0.60
0
-0.76
-0.16
3.5
0.02
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Hapoel Hadera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhHapoel Hadera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
6204811633.3%
[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
603361530.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP28-01-240 - 2
(0 - 0)
5 - 98.004.801.22T0.90-1.50.80TX
ISR D107-01-241 - 1
(0 - 1)
8 - 21.146.3012.00H0.8820.88TX
ISR D103-09-230 - 3
(0 - 1)
1 - 86.704.651.32T1.01-1.250.81TT
ISR D124-12-225 - 0
(3 - 0)
7 - 11.166.0011.00T0.9820.84TT
ISR D129-08-220 - 6
(0 - 4)
4 - 75.203.951.48T0.91-10.91TT
ISR D112-03-220 - 2
(0 - 2)
2 - 78.504.651.27T0.85-1.50.97TX
ISR D113-12-213 - 0
(1 - 0)
8 - 11.354.306.90T0.911.250.91TT
ISR D110-02-213 - 1
(2 - 1)
5 - 51.264.758.60T0.941.50.88TT
ISR D122-11-200 - 1
(0 - 1)
2 - 67.304.401.33T0.96-1.250.86BX
ISR D118-01-200 - 3
(0 - 1)
2 - 99.204.901.24T0.94-1.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
AFC AjaxMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivReal Sociedad
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMidtjylland
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
Sporting BragaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 65.304.201.44T1.03-10.79TT
UEFA EL07-11-245 - 0
(3 - 0)
4 - 21.415.007.00B0.881.251.00BT
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.235.208.70B1.001.750.82TX
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.551.72B0.88-0.750.94BT
UEFA EL24-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 64.403.851.77B0.84-0.750.98BT
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.52T0.8101.01TX
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.47T0.97-10.85HT
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29B0.80-0.251.02BX
ISR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.185.7010.50H0.841.750.98TX
UEFA EL26-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.514.355.20B0.9010.98HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel HaderaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.023.303.101.020.50.80X
ISR D102-11-240 - 4
(0 - 2)
1 - 54.553.901.550.79-11.03T
ISR D128-10-244 - 2
(2 - 1)
11 - 01.166.3010.500.8920.93T
ISR D121-10-242 - 2
(0 - 0)
1 - 53.303.451.900.92-0.50.90T
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.053.253.100.800.251.02X
ISR D130-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 32.463.152.520.8800.94T
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.800.810.751.01T
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.150.800.251.02X
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.200.800.251.02X
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuHapoel Hadera
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànHapoel Hadera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    1
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTHapoel Hadera
  • 5
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Hadera
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D107-12-2024KháchHapoel Haifa4 Ngày
UEFA EL12-12-2024ChủFK Rigas Futbola skola9 Ngày
ISR D114-12-2024KháchHapoel Jerusalem11 Ngày
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Bnei Raina4 Ngày
ISR D114-12-2024KháchHapoel Haifa11 Ngày
ISR D121-12-2024ChủHapoel Jerusalem18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Hapoel Hadera
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa53.3% [1]
  • [2] 13.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 13.3%Hòa26.7% [4]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa60.00% [6]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Maccabi Tel Aviv VS Hapoel Hadera ngày 06-12-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues