[ENG EFL Championship-7] Watford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 34 | 7 | 47.6% |
10 | 8 | 2 | 0 | 15 | 5 | 26 | 3 | 80.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 23 | 8 | 14 | 18.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 | 14 | 22.7% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | 14 | 18 | 25.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 11 | 11 | 11 | 20.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | 3 | 0.0% |
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.70 | 3.50 | 2.35 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG LCH | 05-08-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | 2.11 | 3.40 | 3.20 | T | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 11-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.58 | 3.35 | 2.54 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 27-08-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | 2.04 | 3.20 | 3.60 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 01-02-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.75 | 3.65 | 4.25 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 21-11-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | 2.95 | 3.40 | 2.23 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
INT CF | 27-07-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.76 | 3.50 | 2.11 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | X |
ENG FAC | 15-02-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 3.90 | 3.45 | 1.87 | T | 1.01 | -0.5 | 0.87 | T | X |
INT CF | 30-07-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.80 | 3.35 | 2.15 | B | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 21-04-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.30 | 3.25 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | 2.82 | 3.55 | 2.26 | H | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG LCH | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.83 | 3.75 | 3.75 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.12 | 3.50 | 3.10 | B | 0.87 | 0.25 | 1.01 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.96 | 3.55 | 3.50 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | T | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.35 | 5.00 | 7.30 | B | 1.04 | 1.5 | 0.84 | T | H |
ENG LCH | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 2.00 | 3.65 | 3.25 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 3.30 | 3.75 | 1.96 | T | 0.92 | -0.5 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 02-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.62 | 3.25 | 2.56 | B | 0.97 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.59 | 3.45 | 2.47 | T | 0.99 | 0 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.25 | 5.50 | 10.00 | 1.04 | 1.75 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | 3.50 | 3.45 | 1.98 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 3.25 | 3.40 | 2.09 | 1.04 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.70 | 3.50 | 2.36 | 1.08 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.84 | 3.65 | 3.80 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | 2.43 | 3.40 | 2.68 | 0.84 | 0 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.40 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.23 | 3.25 | 3.10 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Watford |
Watford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Cardiff City | 7 Ngày |
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | Hull City | 11 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 07-12-2024 | Chủ | Norwich City | 7 Ngày |
ENG LCH | 11-12-2024 | Chủ | Oxford United | 11 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Bristol City | 14 Ngày |