So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.75
0.81
0.86
2.75
0.94
1.79
3.60
3.50
Live
-0.98
0.75
0.80
0.81
2.75
0.99
1.90
3.55
3.20
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.22
2.5
0.02
21.00
5.50
1.12
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
0.88
2.75
0.98
1.67
3.60
4.50
Live
0.82
0.5
-0.98
0.80
2.75
-0.95
1.75
3.50
3.90
Run
0.30
0
-0.40
-0.14
2.5
0.08
301.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.90
0.81
2.75
0.95
1.70
3.50
4.05
Live
0.84
0.5
1.00
0.75
2.75
-0.93
1.84
3.50
3.45
Run
0.62
0
-0.74
-0.20
2.5
0.10
-
-
-
188betSớm
-0.98
0.75
0.82
0.87
2.75
0.95
1.79
3.60
3.50
Live
-0.97
0.75
0.81
0.82
2.75
1.00
1.81
3.60
3.45
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
2.5
0.03
21.00
5.40
1.12
SbobetSớm
0.97
0.75
0.85
0.88
2.75
0.92
1.65
3.50
3.96
Live
0.85
0.5
0.99
0.88
2.75
0.94
1.85
3.37
3.53
Run
0.41
0
-0.57
-0.40
2.5
0.26
34.00
4.55
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
63121381050.0%
[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113132934173.3%
972022623177.8%
641110313466.7%
65101751683.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.45T0.840.751.00TT
ISR D121-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 82.733.302.23T0.80-0.251.02TT
ISR D120-04-244 - 1
(2 - 0)
4 - 01.863.303.55T0.860.50.96TT
ISR D131-01-242 - 1
(0 - 0)
3 - 52.553.352.33B1.0000.82BT
ISR D103-12-231 - 0
(0 - 0)
4 - 12.143.352.84T0.920.250.90TX
ISR D101-05-232 - 1
(1 - 1)
6 - 42.583.402.28B1.0300.79BT
ISR D101-04-231 - 0
(1 - 0)
5 - 111.583.904.35T0.800.751.02TX
ISR D101-01-232 - 0
(1 - 0)
2 - 61.703.753.80T0.900.750.92TX
ISR D103-09-221 - 2
(1 - 1)
5 - 53.103.401.99T0.83-0.50.99TT
IS-CUP16-07-221 - 1
(1 - 0)
8 - 21.733.454.00H0.950.750.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemMaccabi Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D108-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 56.404.701.33H1.01-1.250.81BX
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 25.304.301.43T0.80-1.251.02TT
ISR D128-10-244 - 2
(2 - 1)
11 - 01.166.3010.50T0.8920.93TT
ISR D122-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.303.601.86B0.96-0.50.86BT
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.52B0.8101.01BX
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.40T0.821.51.00TX
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.39T0.85-1.250.97TT
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.40H0.85-1.250.97BT
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62T0.95-0.750.87TX
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.00T0.831.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 104.403.701.610.96-0.750.86X
ISR D103-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 41.424.105.700.7811.04T
ISR D126-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.553.754.801.0410.78X
ISR D120-10-242 - 5
(1 - 2)
3 - 54.003.501.710.90-0.750.92T
ISR D106-10-243 - 1
(0 - 1)
8 - 31.553.654.900.780.751.04T
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.450.870.50.95T
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.800.810.751.01T
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.300.8510.97X
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.930.89-0.50.93X
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.801.061.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 25Tổng số ghi bàn22
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HaifaThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    14
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HaifaChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 5
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D107-12-2024KháchAshdod MS4 Ngày
ISR D114-12-2024KháchIroni Tiberias11 Ngày
ISR D121-12-2024ChủMaccabi Netanya18 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D107-12-2024ChủBeitar Jerusalem4 Ngày
ISR D114-12-2024ChủHapoel Kiryat Shmona11 Ngày
ISR D121-12-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Haifa
Chấn thương
Hapoel Beer Sheva
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 60.0%Thắng73.3% [11]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [11]
  • [3] 20.0%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng26.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [1]
  • [1] 6.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 41.67%thắng 2 bàn+66.67% [6]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa22.22% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Haifa VS Hapoel Beer Sheva ngày 05-12-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues