[ENG EFL League One-3] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 42 | 3 | 57.1% |
11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 6 | 29 | 1 | 81.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 13 | 9 | 30.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL League One-24] Shrewsbury Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | 12 | 24 | 15.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 20 | 7 | 23 | 20.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 11 | 21 | 5 | 24 | 10.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | 1 | 0.0% |
Wrexham |
Chủ - Khách |
---|
Shrewsbury TownWrexham |
Shrewsbury TownWrexham |
WrexhamShrewsbury Town |
Shrewsbury TownWrexham |
WrexhamShrewsbury Town |
WrexhamShrewsbury Town |
Shrewsbury TownWrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 07-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.49 | 3.40 | 2.49 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG L2 | 13-04-08 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.10 | 3.20 | 3.00 | B | 0.92 | 0.25 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 04-11-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.10 | 2.60 | B | 0.88 | 0 | 1.02 | B | X |
ENG L2 | 24-04-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.00 | T | 0.82 | 0.5 | 1.08 | T | X |
ENG L2 | 25-02-07 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 2.60 | 3.10 | 2.40 | B | 1.01 | 0 | 0.89 | B | T |
ENG L2 | 09-04-06 | 1 - 2 (0 - 2) | - | 1.80 | 3.20 | 3.95 | B | 0.88 | 0.5 | 1.02 | B | T |
ENG L2 | 03-01-06 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.10 | 2.60 | B | 0.89 | 0 | 1.01 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 2.03 | 3.60 | 3.05 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG L1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.06 | 3.45 | 3.05 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.51 | 4.20 | 4.55 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | T |
ENG L1 | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.00 | 3.50 | 3.00 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.97 | 3.80 | 2.87 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
INT CF | 25-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.18 | 6.40 | 8.40 | H | 0.85 | 2 | 0.97 | T | H |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG L2 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.32 | 3.45 | 2.51 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%
Shrewsbury Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.30 | 3.60 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ENG L1 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.53 | 3.95 | 5.10 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG JPT | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.26 | 3.75 | 2.56 | 0.76 | 0 | 1.00 | H | ||
ENG L1 | 17-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.89 | 3.35 | 2.19 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 13 - 4 | 2.21 | 3.40 | 2.68 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L1 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.92 | 3.15 | 3.55 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 4.55 | 3.65 | 1.52 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | 6.30 | 4.55 | 1.29 | 0.77 | -1.5 | 0.93 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 5.20 | 4.40 | 1.43 | 0.82 | -1.25 | 1.00 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%
Wrexham |
Wrexham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 10-09-2024 | Chủ | Salford City | 3 Ngày |
ENG L1 | 16-09-2024 | Khách | Birmingham City | 9 Ngày |
ENG L1 | 21-09-2024 | Chủ | Crawley Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 14-09-2024 | Chủ | Charlton Athletic | 7 Ngày |
ENG L1 | 21-09-2024 | Khách | Mansfield Town | 14 Ngày |
ENG L1 | 28-09-2024 | Chủ | Rotherham United | 21 Ngày |