[UKR Premier League-14] Chernomorets Odessa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 3 | 11 | 12 | 25 | 15 | 14 | 22.2% |
9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | 10 | 11 | 33.3% |
9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | 5 | 16 | 11.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 9 | 6 | 33.3% |
[UKR Premier League-15] Obolon Kyiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 | 15 | 17.6% |
8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 15 | 6 | 15 | 12.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 14 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 12 | 2 | 0.0% |
Chernomorets Odessa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 26-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.88 | 3.20 | 2.17 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
INT CF | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D1 | 12-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.94 | 3.25 | 3.60 | T | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
UKR D2 | 26-03-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
UKR D2 | 20-09-20 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
UKR D2 | 15-07-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
UKR D2 | 14-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
UKR D1 | 10-05-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.20 | 2.60 | T | 1.07 | 0.25 | 0.77 | T | X |
UKR D1 | 31-10-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.60 | 3.00 | 2.50 | T | 0.94 | 0 | 0.90 | T | X |
UKR D1 | 07-03-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.45 | 3.05 | 2.75 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Chernomorets Odessa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.74 | 3.15 | 2.29 | B | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | X |
UKR D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.04 | 3.40 | 2.97 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
UKR D1 | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 6 | 4.90 | 3.65 | 1.55 | B | 1.04 | -0.75 | 0.78 | B | T |
UKR D1 | 26-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.20 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | X |
UKRC | 21-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D1 | 16-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.30 | 3.10 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | X |
UKR D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | 3.10 | 3.45 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
UKR D1 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.32 | 4.70 | 6.70 | B | 1.02 | 1.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%
Obolon Kyiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 23-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.13 | 6.50 | 12.00 | 0.84 | 2 | 0.98 | T | ||
UKR D1 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.90 | 3.70 | 1.55 | 1.05 | -0.75 | 0.77 | X | ||
UKR D1 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.99 | 3.15 | 2.14 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
UKR D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.55 | 3.65 | 5.50 | 1.05 | 1 | 0.77 | T | ||
UKRC | 21-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
UKR D1 | 16-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.07 | 2.96 | 3.35 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | H | ||
UKR D1 | 11-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.98 | 3.10 | 2.17 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
UKR D1 | 04-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.52 | 2.88 | 2.66 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 5 - 2 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.29 | 3.55 | 2.32 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Chernomorets Odessa |
Chernomorets Odessa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 19-10-2024 | Chủ | Veres | 15 Ngày |
UKR D1 | 26-10-2024 | Khách | Rukh Vynnyky | 22 Ngày |
UKR D1 | 02-11-2024 | Khách | FC Shakhtar Donetsk | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 19-10-2024 | Chủ | Dynamo Kyiv | 15 Ngày |
UKR D1 | 26-10-2024 | Khách | FC Karpaty Lviv | 22 Ngày |
UKRC | 30-10-2024 | Khách | Veres | 26 Ngày |