So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.85
0.80
2.25
0.96
2.19
3.20
2.84
Live
0.89
0.25
0.93
0.94
2.5
0.86
2.04
3.30
3.10
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.23
2.5
0.03
23.00
6.00
1.10
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.83
2.25
0.98
2.30
3.20
3.00
Live
0.87
0.25
0.92
1.00
2.5
0.80
2.10
3.30
3.20
Run
0.70
0
-0.91
-0.11
2.5
0.06
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.83
2.25
0.93
2.11
3.20
3.00
Live
0.85
0.25
0.99
0.81
2.25
-0.99
2.17
3.15
2.93
Run
0.74
0
-0.84
-0.11
2.5
0.03
42.00
4.40
1.18
188betSớm
0.89
0.25
0.89
0.79
2.25
0.99
2.19
3.20
2.84
Live
0.90
0.25
0.94
0.95
2.5
0.87
2.04
3.30
3.10
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
2.5
0.02
23.00
6.00
1.10
SbobetSớm
0.90
0.25
0.88
0.82
2.25
0.96
2.07
2.93
2.88
Live
0.85
0.25
0.99
0.82
2.25
1.00
2.06
3.12
3.16
Run
0.71
0
-0.88
-0.15
2.5
0.01
44.00
4.85
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-2] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201636266.7%
00000000%
00000000%
64111141366.7%
[ROM Cup-3] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201416366.7%
00000000%
00000000%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.68H1.030.250.79TX
ROM D106-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.893.503.50B0.890.50.93BX
ROM D107-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 71.843.603.60T0.840.50.98TX
ROM D128-01-240 - 3
(0 - 1)
7 - 42.463.202.62T0.8500.97TT
ROM D102-09-233 - 0
(3 - 0)
1 - 42.673.552.25T0.79-0.251.03TT
ROM D130-04-231 - 2
(0 - 1)
12 - 42.603.302.42T0.9800.84TT
ROM D118-03-231 - 1
(0 - 1)
7 - 41.983.253.50H0.980.50.84TX
ROM D119-02-231 - 1
(1 - 0)
8 - 71.973.353.40H0.970.50.85TX
ROM D118-09-222 - 1
(1 - 1)
6 - 22.413.202.67B0.8101.01BT
ROM D108-05-220 - 1
(0 - 0)
2 - 42.733.302.32T0.76-0.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMidtjylland
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.374.456.90T0.901.250.92TT
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 2)
4 - 412.507.701.10T0.85-2.50.97BX
ROM D102-12-241 - 4
(0 - 2)
3 - 63.503.152.02T0.80-0.51.02TT
UEFA EL28-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.893.452.26H0.83-0.250.99BX
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 21.384.456.60T0.921.250.90TT
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 84.153.451.76B0.82-0.751.00BX
ROM D110-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.603.052.58T0.9200.90TT
UEFA EL07-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.933.402.41T0.80-0.251.08TX
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.68H1.030.250.79TX
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 61.943.453.15T0.940.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
AFC Metalul BuzauCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 63.003.252.160.91-0.250.91X
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 12.963.102.170.89-0.250.93X
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.143.352.990.910.250.91X
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 13.403.202.040.78-0.51.04T
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.454.255.600.7911.03T
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.68H1.030.250.79TX
ROMC31-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 37.104.601.260.80-1.50.90X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 112.873.552.130.91-0.250.91T
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.606.600.881.250.94X
ROM D105-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.683.502.280.78-0.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem4XemXem2XemXem13XemXem21.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
60060.0%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-12-2024KháchCSM Politehnica Iasi5 Ngày
ROM D118-01-2025ChủHermannstadt31 Ngày
UEFA EL23-01-2025KháchQarabag36 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-12-2024KháchGloria Buzau3 Ngày
ROM D118-01-2025ChủDinamo Bucuresti31 Ngày
ROM D125-01-2025KháchRapid Bucuresti38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+66.67% [2]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS CS Universitatea Craiova ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues