Cúp Liên đoàn Scotland
18-08-2024 20:00 - Chủ nhật
0
0
20:00FT
(0-0)
90 Phút[0-0], 120 Phút[1-0], Motherwell Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Kilmarnock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhKilmarnock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Cup-1] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4220728150.0%
2110304150.0%
2110424250.0%
623184933.3%
[SCO League Cup-] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222128833.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
KilmarnockMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR03-02-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.813.252.40H1.0900.79HX
SCO PR04-11-231 - 0
(0 - 0)
9 - 32.143.403.15B0.890.250.99BX
SCO PR26-08-232 - 1
(0 - 1)
1 - 62.193.353.10T0.920.250.96TT
SCO PR06-05-232 - 0
(1 - 0)
8 - 12.113.353.25T0.850.251.03TX
SCO PR25-02-231 - 1
(1 - 0)
4 - 62.483.352.64H0.8801.00HX
SCO PR23-12-222 - 2
(1 - 0)
12 - 12.003.403.50H1.000.50.88TT
SCO PR27-08-222 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.352.52B0.9800.90BT
SCO PR01-05-212 - 0
(0 - 0)
4 - 62.383.152.91T1.080.250.80TX
SCO PR20-03-214 - 1
(1 - 1)
4 - 62.383.302.79B1.110.250.78BT
SCO PR10-02-210 - 1
(0 - 0)
6 - 12.623.052.70T0.9100.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellPartick Thistle
ClydeMotherwell
MontroseMotherwell
MotherwellEdinburgh City
Linlithgow RoseMotherwell
MotherwellLivingston
MotherwellFC Twente Enschede
MotherwellSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.50B0.9820.90TX
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.40H1.000.50.88TX
SCO LC28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.624.053.90H0.860.750.96TX
SCO LC20-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 47.105.201.27T0.98-1.50.84TT
SCO LC16-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 96.104.601.35H0.97-1.250.85BX
SCO LC13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0T
INT CF09-07-242 - 4
(0 - 1)
- T
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 11.733.653.70T0.940.750.82TT
INT CF28-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 86.405.001.31H0.90-1.50.92BT
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64B0.8601.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Kilmarnock            
Chủ - Khách
KilmarnockTromso IL
Celtic FCKilmarnock
Cercle BruggeKilmarnock
KilmarnockCercle Brugge
KilmarnockBarrow
Auchinleck TalbotKilmarnock
Ayr UnitedKilmarnock
KilmarnockThe New Saints
KilmarnockCerro Porteno
DundeeKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-242 - 2
(1 - 0)
4 - 12.273.502.530.8001.02T
SCO PR04-08-244 - 0
(2 - 0)
10 - 11.147.5014.000.982.250.90T
UEFA EL01-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.434.255.301.011.250.75X
UEFA EL25-07-241 - 1
(0 - 0)
10 - 63.353.501.870.95-0.50.87X
INT CF19-07-245 - 0
(1 - 0)
5 - 32.263.452.590.7801.04T
INT CF14-07-240 - 4
(0 - 0)
-
INT CF11-07-243 - 2
(2 - 1)
5 - 73.353.601.840.98-0.50.84T
INT CF03-07-245 - 0
(4 - 0)
-
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 2
SCO PR18-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.763.452.330.81-0.251.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

MotherwellSo sánh số liệuKilmarnock
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànKilmarnock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    8
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTKilmarnock
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Kilmarnock
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR24-08-2024ChủHeart of Midlothian6 Ngày
SCO PR31-08-2024KháchSaint Johnstone13 Ngày
SCO PR14-09-2024KháchAberdeen27 Ngày
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR24-08-2024KháchAberdeen6 Ngày
SCO PR31-08-2024ChủHibernian13 Ngày
SCO PR14-09-2024KháchSaint Mirren27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng% []
  • [2] 50.0%Hòa% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0% []
  • [1] 25.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 42.86%Hòa100.00% [1]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Motherwell VS Kilmarnock ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues