Bên nào sẽ thắng?

St. Louis City SC
ChủHòaKhách
Los Angeles Galaxy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
St. Louis City SCSo Sánh Sức MạnhLos Angeles Galaxy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

St. Louis City SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

St. Louis City SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Los Angeles Galaxy            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

St. Louis City SCThời gian ghi bànLos Angeles Galaxy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    Goals 0
    10
    7
    Goals 1
    5
    9
    Goals 2
    3
    6
    Goals 3
    1
    1
    Goals 4+
    17
    19
    Goal H1
    16
    28
    Goal H2
ChủKhách
St. Louis City SCChi tiết về HT/FTLos Angeles Galaxy
  • 3
    9
    T/T
    3
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
St. Louis City SCSố bàn thắng trong H1&H2Los Angeles Galaxy
  • 3
    7
    Win_by_2_goals
    1
    8
    Win_by_1_goal
    12
    7
    Draw
    2
    3
    Lose_by_1_goal
    8
    2
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
St. Louis City SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Los Angeles Galaxy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

St. Louis City SC
Chấn thương
Los Angeles Galaxy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 23.5%Thắng55.9% [19]
  • [13] 38.2%Hòa20.6% [19]
  • [13] 38.2%Bại23.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng17.6% [6]
  • [5] 14.7%Hòa11.8% [4]
  • [5] 14.7%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    63 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    69
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    2.03
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]
Hot Leagues