So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
-0.98
0.90
3
0.96
2.69
3.85
2.22
Live
0.99
-0.75
0.90
0.94
3.5
0.92
3.65
4.30
1.74
Run
0.48
-0.25
-0.60
-0.34
3.5
0.22
9.20
1.38
4.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.98
0.93
3
0.93
2.90
3.60
2.20
Live
0.85
-0.75
1.00
0.88
3.25
0.98
3.90
4.00
1.75
Run
-0.61
0
0.50
-0.20
3.5
0.13
351.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.80
0.91
3
0.93
2.64
3.50
2.30
Live
0.95
-0.75
0.95
1.00
3.5
0.88
3.70
4.10
1.70
Run
0.45
-0.25
-0.55
-0.27
3.5
0.18
300.00
7.70
1.03
188betSớm
0.87
-0.25
-0.97
0.91
3
0.97
2.69
3.85
2.22
Live
0.99
-0.75
0.93
0.96
3.5
0.92
3.70
4.30
1.72
Run
-0.65
0
0.55
-0.27
3.5
0.17
36.00
12.50
1.03
SbobetSớm
0.85
-0.25
-0.99
0.94
3
0.90
2.65
3.32
2.16
Live
0.95
-0.75
0.95
0.76
3.25
-0.88
3.65
3.86
1.76
Run
0.60
-0.25
-0.70
-0.78
2.5
0.65
6.80
1.54
3.26

Bên nào sẽ thắng?

Fredericia
ChủHòaKhách
AC Horsens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredericiaSo Sánh Sức MạnhAC Horsens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-2] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181215422137266.7%
9513181216355.6%
970224921277.8%
64111681366.7%
[DEN 1st Division-4] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945282231450.0%
9432141015544.4%
9513141216355.6%
6132811616.7%

Thành tích đối đầu

Fredericia            
Chủ - Khách
AC HorsensFredericia
AC HorsensFredericia
FredericiaAC Horsens
FredericiaAC Horsens
AC HorsensFredericia
AC HorsensFredericia
FredericiaAC Horsens
AC HorsensFredericia
AC HorsensFredericia
AC HorsensFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D121-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.173.702.87T0.930.250.89TT
DEN D110-11-231 - 1
(1 - 0)
6 - 62.513.602.25H1.0100.81HX
DEN D122-08-232 - 0
(1 - 0)
2 - 82.403.702.43T0.9000.92TX
DEN D123-05-220 - 4
(0 - 2)
5 - 33.553.751.82B1.00-0.50.82BT
DEN D110-04-220 - 0
(0 - 0)
5 - 71.863.603.55H0.860.50.96TX
INT CF19-02-220 - 1
(0 - 0)
10 - 32.013.652.88T1.010.50.75TX
DEN D103-12-210 - 2
(0 - 2)
9 - 32.933.652.06B0.98-0.250.84BX
DEN D112-09-211 - 3
(1 - 2)
8 - 62.223.452.78T1.030.250.85TT
INT CF17-07-212 - 0
(1 - 0)
- B
INT CF07-09-203 - 1
(1 - 0)
- 1.654.003.80B0.830.750.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaB93 Copenhagen
Hillerod FodboldFredericia
FredericiaAalborg
FredericiaHobro
B 1909 OdenseFredericia
Herfolge Boldklub KogeFredericia
FredericiaHvidovre IF
Odense BKFredericia
FredericiaRoskilde
FredericiaEsbjerg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D128-09-243 - 0
(2 - 0)
2 - 51.734.203.80T0.920.750.96TX
DEN D123-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 12.263.502.84T1.030.250.85TT
DAN Cup19-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 52.833.702.02B1.01-0.250.81BT
DEN D116-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.193.852.76H0.960.250.92TX
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 3)
3 - 514.509.401.06T0.98-2.750.78TX
DEN D101-09-243 - 4
(2 - 3)
6 - 66.305.201.37T0.88-1.51.00BT
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.303.802.62B0.8201.06BX
DEN D121-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.484.605.30B1.061.250.82BH
DEN D116-08-243 - 2
(3 - 1)
5 - 41.534.504.85T0.9210.96TT
DEN D111-08-244 - 0
(4 - 0)
3 - 82.013.853.10T1.010.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

AC Horsens            
Chủ - Khách
AC HorsensHobro
B93 CopenhagenAC Horsens
AC HorsensOdense BK
AC HorsensViborg
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensVendsyssel
RoskildeAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Herfolge Boldklub KogeAC Horsens
KjellerupAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 51.983.753.250.980.50.90X
DEN D121-09-241 - 0
(1 - 0)
0 - 103.403.851.900.98-0.50.90X
DEN D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 94.154.201.661.00-0.750.88T
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 22.763.552.090.87-0.250.89T
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.930.950.250.93T
DEN D124-08-241 - 1
(0 - 1)
16 - 12.093.603.100.860.251.02X
DEN D120-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 74.204.151.661.00-0.750.88H
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.353.502.710.8001.08X
DEN D111-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.504.551.470.82-1.251.06X
DAN Cup07-08-240 - 5
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

FredericiaSo sánh số liệuAC Horsens
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FredericiaThời gian ghi bànAC Horsens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    5
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FredericiaChi tiết về HT/FTAC Horsens
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FredericiaSố bàn thắng trong H1&H2AC Horsens
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D120-10-2024KháchEsbjerg15 Ngày
DEN D127-10-2024KháchHobro22 Ngày
DEN D103-11-2024ChủOdense BK29 Ngày
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D120-10-2024ChủHvidovre IF15 Ngày
DEN D127-10-2024KháchHillerod Fodbold22 Ngày
DEN D103-11-2024ChủB93 Copenhagen29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 66.7%Thắng50.0% [9]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [9]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng27.8% [5]
  • [1] 5.6%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fredericia VS AC Horsens ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues