[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 | 14 | 22.7% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | 14 | 18 | 25.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 11 | 11 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-12-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.21 | 3.35 | 3.05 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 15-10-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | 2.26 | 3.35 | 2.95 | T | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 13-03-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.19 | 3.25 | 3.15 | B | 0.91 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG LCH | 19-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.17 | 3.40 | 3.05 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 08-05-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | 2.09 | 3.35 | 3.30 | B | 0.83 | 0.25 | 1.05 | B | T |
ENG LCH | 12-01-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.26 | 3.30 | 3.25 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 14-07-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.53 | 3.50 | 2.50 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | X |
ENG LCH | 14-09-19 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
INT CF | 05-08-11 | 3 - 1 (0 - 1) | - | 5.90 | 3.50 | 1.50 | T | 0.97 | -1 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 09-04-07 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 1.85 | 3.20 | 3.70 | B | 0.90 | 0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.43 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | T |
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 3.70 | 3.40 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | 4.90 | 4.30 | 1.46 | B | 1.00 | -1 | 0.82 | B | T |
INT CF | 16-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | 2.83 | 4.00 | 2.29 | B | 1.14 | 0 | 0.75 | B | T |
ENG PR | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.70 | 4.45 | 4.20 | B | 0.88 | 0.75 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | 3.40 | 3.65 | 1.81 | 1.01 | -0.5 | 0.81 | H | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.40 | 2.58 | 0.91 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | 3.40 | 3.80 | 1.77 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.95 | 3.55 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 15 - 7 | 4.15 | 4.15 | 1.57 | 0.81 | -1 | 1.01 | X | ||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 11 (0 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | 2.19 | 3.55 | 2.92 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 26-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | 4.40 | 3.80 | 1.70 | 0.98 | -0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Luton Town |
Luton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Millwall | 15 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 22 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Sheffield Wednesday | 15 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Millwall | 22 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 29 Ngày |